Ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người: Phân tích pháp lý và thực tiễn giải quyết
Trong thời kỳ hôn nhân, việc tạo lập tài sản chung giữa vợ chồng là điều phổ biến. Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều tài sản, đặc biệt là tài sản có giá trị lớn như nhà đất, ô tô, tài khoản ngân hàng… thường chỉ đứng tên một người – vợ hoặc chồng. Khi ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người trở thành vấn đề pháp lý nổi cộm: người đứng tên cho rằng đó là tài sản riêng, trong khi người còn lại yêu cầu chia theo phần tài sản chung.
Việc giải quyết tình trạng ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người không chỉ yêu cầu áp dụng đúng quy định pháp luật mà còn cần đánh giá toàn diện về bối cảnh hình thành tài sản, nguồn gốc sở hữu và công sức đóng góp của các bên trong suốt quá trình hôn nhân. Bài viết này Luật Minh Tú sẽ phân tích chi tiết cơ sở pháp lý và hướng dẫn cách giải quyết tranh chấp hiệu quả.
Cơ sở pháp lý điều chỉnh khi ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người
Các quy định pháp luật hiện hành liên quan đến việc xác định và phân chia tài sản khi ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người bao gồm:
Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014:
- Điều 33: Tài sản chung của vợ chồng
- Điều 43: Tài sản riêng của vợ, chồng
- Điều 59: Nguyên tắc chia tài sản khi ly hôn
Bộ luật Dân sự năm 2015:
- Điều 213: Sở hữu chung
- Điều 91 Bộ luật Tố tụng Dân sự 2015: Nghĩa vụ chứng minh
Các quy định trên là căn cứ pháp lý chính để xác định quyền sở hữu và chia tài sản khi có ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người.
>>> Xem thêm: Tài sản chung vợ chồng là gì? Những điều cần biết để tránh tranh chấp khi ly hôn
Xác định tài sản chung hay riêng khi ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người
Theo quy định tại Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng là tài sản do vợ chồng tạo ra trong thời kỳ hôn nhân, tài sản được tặng cho chung hoặc thừa kế chung, và tài sản mà vợ chồng thoả thuận là tài sản chung. Đặc biệt, pháp luật quy định rõ: tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân mặc nhiên được xem là tài sản chung, không phụ thuộc vào việc đứng tên ai.
Trong khi đó, theo Điều 43 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản riêng của vợ hoặc chồng bao gồm: tài sản có trước khi kết hôn; tài sản được thừa kế riêng hoặc tặng cho riêng trong thời kỳ hôn nhân; tài sản phục vụ nhu cầu thiết yếu cá nhân; tài sản được chia riêng trong thời kỳ hôn nhân theo thỏa thuận hợp pháp.
Như vậy, trong trường hợp ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người, Tòa án sẽ xem xét thời điểm hình thành tài sản, nguồn gốc tạo lập, mục đích sử dụng, và có hay không thỏa thuận xác định tài sản là riêng.
Nếu tài sản được tạo lập trong thời kỳ hôn nhân, bằng công sức của cả hai vợ chồng hoặc từ thu nhập chung, thì đó là tài sản chung – dù chỉ đứng tên một người. Nếu bên đứng tên cho rằng đó là tài sản riêng, người đó phải chứng minh bằng chứng cứ rõ ràng, hợp pháp như hợp đồng tặng cho riêng, giấy tờ chứng minh có tài sản trước hôn nhân hoặc thừa kế riêng.

Gánh nặng chứng minh và công sức đóng góp khi ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người
Pháp luật hôn nhân và gia đình xác định nguyên tắc “tài sản tạo lập trong thời kỳ hôn nhân là tài sản chung”. Do đó, nếu xảy ra ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người và một bên cho rằng đó là tài sản riêng, người đó phải có nghĩa vụ chứng minh. Đây là điểm quan trọng trong tố tụng dân sự. Việc chứng minh có thể thông qua chứng từ như: sổ tiết kiệm riêng từ trước hôn nhân, hợp đồng tặng cho riêng có công chứng, thỏa thuận phân chia tài sản hợp pháp…
Tuy nhiên, thực tiễn cho thấy nhiều trường hợp bên không đứng tên tài sản không có giấy tờ thể hiện sự đóng góp của mình, đặc biệt là người làm nội trợ, chăm sóc con cái, không có thu nhập. Dù vậy, pháp luật vẫn công nhận giá trị đóng góp của họ là công sức gián tiếp tạo lập tài sản chung. Vì thế, việc “không có tên” không đồng nghĩa với “không có quyền”.
Tòa án khi giải quyết ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người thường căn cứ vào tổng thể các tình tiết vụ việc: thời điểm mua tài sản, nguồn gốc dòng tiền, thời gian sống chung, trách nhiệm chăm sóc con cái, đóng góp giữ gìn khối tài sản, và những yếu tố liên quan. Đây là cơ sở để xác định tài sản đó là chung hay riêng, và nếu là tài sản chung thì sẽ chia như thế nào là phù hợp.
>>> Có thể bạn quan tâm: Điều 59 Luật Hôn nhân Gia đình: Nguyên tắc giải quyết tài sản vợ chồng khi ly hôn
Nguyên tắc chia tài sản đứng tên một người khi ly hôn
Theo Điều 59 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, tài sản chung của vợ chồng được chia theo nguyên tắc chia đôi nhưng có tính đến:
- Công sức đóng góp của mỗi bên vào việc tạo lập, duy trì, phát triển khối tài sản chung.
- Hoàn cảnh của mỗi bên sau ly hôn, đặc biệt là nghĩa vụ nuôi dưỡng, chăm sóc con chưa thành niên.
- Lỗi của mỗi bên trong việc vi phạm nghĩa vụ hôn nhân.
Trong trường hợp ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người, Tòa án vẫn có thể xác định đó là tài sản chung và thực hiện việc chia tài sản. Nếu tài sản không thể chia bằng hiện vật (ví dụ: nhà ở), thì Tòa án có thể giao cho một bên sử dụng, đồng thời buộc bên đó thanh toán cho bên còn lại phần giá trị tài sản tương ứng với tỷ lệ chia.
Trường hợp có sự góp vốn mua tài sản từ cha mẹ hai bên, Tòa án có thể xem xét ý chí tặng cho là chung hay riêng. Nếu cha mẹ cho cả hai vợ chồng thì tài sản đó là chung, nếu chỉ cho riêng con thì phải có chứng cứ rõ ràng để xác định là tài sản riêng.
Dịch vụ soạn văn bản cam kết tài sản chung/riêng của vợ chồng tại Luật Minh Tú
Để đảm bảo việc phân định tài sản chung vợ chồng hoặc tài sản riêng được rõ ràng, minh bạch và có giá trị pháp lý, nhằm hạn chế tối đa tình trạng ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người, Luật Minh Tú cung cấp dịch vụ soạn thảo văn bản cam kết tài sản chung/riêng của vợ chồng chuyên nghiệp:
- Bước 1: Tư vấn và chuẩn bị giấy tờ cần thiết. Luật Minh Tú sẽ tư vấn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến tài sản chung/riêng và hướng dẫn Quý Anh/Chị chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, thông tin cần thiết.
- Bước 2: Soạn thảo văn bản cam kết tài sản chung/riêng của vợ chồng. Dựa trên thông tin và yêu cầu của Quý Anh/Chị, Luật Minh Tú sẽ soạn thảo văn bản cam kết một cách chặt chẽ, rõ ràng, đảm bảo đúng quy định pháp luật và tối ưu hóa quyền lợi cho các bên.
- Bước 3: Hỗ trợ công chứng văn bản cam kết tại Văn phòng công chứng. Chúng tôi sẽ hỗ trợ Quý Anh/Chị trong toàn bộ quá trình công chứng văn bản cam kết tại Văn phòng công chứng, đảm bảo tính pháp lý cao nhất cho văn bản.
- Bước 4: Nhận kết quả tại Văn phòng công chứng. Luật Minh Tú sẽ hỗ trợ Quý Anh/Chị nhận kết quả là văn bản cam kết đã được công chứng, hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Thông tin liên hệ Luật Minh Tú:
- Hotline: 1900 0031
- Zalo tư vấn 24/7: https://zalo.me/congtyluatminhtu
- Zalo đặt lịch tư vấn cùng Luật sư Võ Hồng Tú: +84 907 374 868
- Văn phòng tư vấn: Số 4/9 Đường số 03, Cư xá Đô Thành, phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Kết luận
Việc giải quyết ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người đòi hỏi sự kết hợp hài hòa giữa quy định pháp luật và đánh giá khách quan thực tế từng trường hợp cụ thể. Pháp luật Việt Nam đã có những cơ chế bảo vệ quyền lợi cho cả hai bên, nhưng việc áp dụng còn phụ thuộc vào chứng cứ và nhận thức pháp lý của các đương sự.
Để hạn chế ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người và đảm bảo công bằng, mỗi cá nhân trong quan hệ hôn nhân cần hiểu rõ quyền và nghĩa vụ của mình về tài sản. Việc quản lý, sử dụng, và định đoạt tài sản cần được thực hiện minh bạch, có sự thỏa thuận cụ thể thông qua các văn bản cam kết hợp pháp. Khi ly hôn tranh chấp tài sản đứng tên một người phát sinh, cần chuẩn bị đầy đủ tài liệu, chứng cứ và yêu cầu tòa án xem xét toàn diện để đảm bảo quyền lợi chính đáng cho mỗi bên.