Chi phí thuê luật sư tranh chấp đất đai bao nhiêu tiền? Bảng giá tham khảo 2025
“Chi phí thuê luật sư tranh chấp đất đai là bao nhiêu?” luôn là câu hỏi được quan tâm khi mà các vụ tranh chấp đất đai là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp và nhạy cảm nhất tại Việt Nam hiện nay. Theo thống kê từ các cơ quan tư pháp, số lượng vụ tranh chấp đất đai đang có xu hướng gia tăng hàng năm, chiếm khoảng 60-70% tổng số vụ việc dân sự tại các tòa án địa phương. Điều này cho thấy tầm quan trọng của việc hiểu rõ quyền lợi và nghĩa vụ của mình khi đối mặt với tranh chấp đất đai.
Trong bối cảnh đó, vai trò của luật sư chuyên về tranh chấp đất đai trở nên vô cùng quan trọng. Một luật sư giàu kinh nghiệm không chỉ giúp bạn hiểu rõ tình hình pháp lý của mình, mà còn đại diện cho bạn trong quá trình đàm phán, hòa giải, và tranh tụng tại tòa án. Tuy nhiên, câu hỏi mà nhiều người quan tâm nhất khi cân nhắc thuê luật sư chính là: “Chi phí thuê luật sư tranh chấp đất đai là bao nhiêu?”
Bài viết này Luật Minh Tú sẽ cung cấp cho bạn cái nhìn toàn diện và chi tiết nhất về mức phí luật sư tranh chấp đất đai năm 2025, các yếu tố ảnh hưởng đến chi phí, cũng như những lưu ý quan trọng khi lựa chọn và thuê luật sư để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của mình một cách hiệu quả nhất.

1. Luật sư tranh chấp đất đai làm gì?
Trước khi đi vào chi tiết về chi phí, điều quan trọng là bạn cần hiểu rõ luật sư tranh chấp đất đai sẽ làm những gì cho bạn. Hiểu rõ phạm vi công việc sẽ giúp bạn đánh giá được giá trị của dịch vụ và mức phí tương ứng.
1.1. Tư vấn pháp lý ban đầu
Đây là bước đầu tiên và rất quan trọng trong quá trình giải quyết tranh chấp đất đai. Luật sư sẽ:
- Phân tích tình hình thực tế của vụ việc dựa trên các thông tin và tài liệu bạn cung cấp
- Đánh giá khả năng thắng kiện và các rủi ro pháp lý có thể xảy ra
- Tư vấn về các phương án giải quyết khác nhau: hòa giải, thương lượng, hoặc khởi kiện
- Giải thích các quy định pháp luật liên quan đến vụ việc của bạn
- Đưa ra lộ trình giải quyết vụ việc và dự tính thời gian, chi phí
1.2. Soạn thảo hồ sơ pháp lý
Công việc này đòi hỏi sự chuyên môn cao và kinh nghiệm thực tế. Luật sư sẽ thực hiện:
- Soạn thảo đơn khởi kiện hoặc đơn phản tố với đầy đủ căn cứ pháp lý
- Chuẩn bị các tài liệu chứng cứ: giấy tờ pháp lý về đất đai, bản đồ địa chính, hợp đồng, biên bản…
- Lập danh sách người làm chứng và soạn thảo lời khai
- Soạn thảo các văn bản yêu cầu giám định, định giá tài sản nếu cần
- Chuẩn bị các văn bản pháp lý khác phục vụ cho quá trình tố tụng
1.3. Đại diện tại Tòa án
Đây là nhiệm vụ quan trọng nhất của luật sư trong tranh chấp đất đai:
- Tham gia các phiên họp chuẩn bị xét xử để làm rõ các vấn đề tranh chấp
- Đại diện cho đương sự tham gia phiên tòa sơ thẩm, phúc thẩm, giám đốc thẩm
- Trình bày quan điểm, luận cứ, và bảo vệ quyền lợi hợp pháp của thân chủ
- Tranh luận với luật sư đối phương và phản bác các luận điểm không có căn cứ
- Đặt câu hỏi với nhân chứng, người giám định để làm sáng tỏ sự việc
- Đưa ra các tình tiết mới, chứng cứ bổ sung trong quá trình xét xử
1.4. Theo dõi thi hành án
Sau khi có bản án/quyết định có hiệu lực pháp luật, luật sư sẽ:
- Theo dõi quá trình thi hành án tại cơ quan thi hành án dân sự
- Đôn đốc việc thi hành án đúng thời hạn và nội dung bản án
- Hỗ trợ giải quyết các vướng mắc phát sinh trong quá trình thi hành án
- Yêu cầu các biện pháp cưỡng chế nếu bên thua kiện không tự nguyện thi hành

>>> Giải quyết tranh chấp đất đai đã có sổ đỏ: Hướng dẫn chi tiết theo pháp luật
2. Các loại tranh chấp đất đai phổ biến
Mỗi loại tranh chấp đất đai có đặc thù riêng và mức độ phức tạp khác nhau, điều này cũng ảnh hưởng trực tiếp đến chi phí thuê luật sư.
2.1. Tranh chấp ranh giới thửa đất
Đây là loại tranh chấp phổ biến nhất, thường xảy ra giữa các hộ gia đình có đất liền kề. Nguyên nhân chủ yếu:
- Giấy tờ pháp lý không rõ ràng về ranh giới
- Bản đồ địa chính không chính xác hoặc lỗi thời
- Một bên lấn chiếm đất của bên kia
- Sự thay đổi địa hình theo thời gian
Mức độ phức tạp: Trung bình. Thường cần giám định địa chính để xác định ranh giới chính xác.
2.2. Tranh chấp quyền sở hữu/quyền sử dụng đất
Loại tranh chấp này liên quan đến việc xác định ai là người có quyền hợp pháp đối với thửa đất:
- Tranh chấp về giấy chứng nhận quyền sử dụng đất: ai là người được cấp hợp pháp
- Tranh chấp giữa người được giao đất và người đang sử dụng đất
- Tranh chấp về đất có nguồn gốc lịch sử phức tạp (đất tịch thu, đất công, đất tư…)
- Tranh chấp về đất có nhiều người cùng sử dụng nhưng chỉ một người được cấp giấy
Mức độ phức tạp: Cao. Đòi hỏi nghiên cứu kỹ lưỡng lịch sử pháp lý của thửa đất.
2.3. Tranh chấp do lấn chiếm, xâm phạm
Xảy ra khi một bên chiếm dụng trái phép đất đai của bên kia:
- Xây dựng công trình lấn sang đất của người khác
- Sử dụng đất không có quyền một cách liên tục trong thời gian dài
- Chặn lối đi, lối thoát nước hợp pháp của người khác
- Phá hoại ranh giới, mốc giới đã được xác định
Mức độ phức tạp: Trung bình đến cao, tùy vào thời gian chiếm hữu và thiện chí của các bên.
2.4. Tranh chấp thừa kế đất đai
Tranh chấp giữa các đồng thừa kế về quyền được hưởng thừa kế đất đai:
- Tranh chấp về tỷ lệ phần thừa kế giữa các người thừa kế
- Tranh chấp về hiệu lực di chúc liên quan đến đất đai
- Tranh chấp giữa người thừa kế theo pháp luật và người thừa kế theo di chúc
- Tranh chấp về đất đai được tặng cho, cho tặng trước khi chết
Mức độ phức tạp: Cao. Liên quan đến nhiều người, nhiều mối quan hệ gia đình phức tạp.
2.5. Tranh chấp do hợp đồng chuyển nhượng
Phát sinh từ các giao dịch mua bán, trao đổi, cho, tặng, thế chấp đất đai:
- Một bên không thực hiện đúng cam kết trong hợp đồng
- Tranh chấp về giá trị giao dịch, phương thức thanh toán
- Hợp đồng có dấu hiệu gian dối, lừa đảo, ép buộc
- Đất đai giao dịch không đúng với mô tả trong hợp đồng
- Bên bán đã bán cho nhiều người khác nhau (bán chui)
Mức độ phức tạp: Trung bình đến cao, tùy vào giá trị giao dịch và tính phức tạp của hợp đồng.

3. Bảng giá dịch vụ luật sư tranh chấp đất đai năm 2025
Dưới đây là bảng giá chi tiết về các dịch vụ luật sư tranh chấp đất đai được cập nhật năm 2025. Lưu ý rằng đây là mức giá tham khảo và có thể thay đổi tùy theo từng văn phòng luật, khu vực địa lý và đặc thù của vụ việc.
3.1. Chi phí tư vấn pháp lý
Giai đoạn tư vấn ban đầu rất quan trọng để bạn hiểu rõ tình hình pháp lý của mình:
- Tư vấn ban đầu: 2-5 triệu đồng/buổi (thường kéo dài 1-2 giờ)
- Tư vấn chuyên sâu: 5-10 triệu đồng (bao gồm nghiên cứu hồ sơ chi tiết, phân tích các văn bản pháp luật liên quan, đánh giá chứng cứ)
- Gói tư vấn theo giờ: 500.000 – 2 triệu đồng/giờ tùy theo kinh nghiệm và uy tín của luật sư
Lưu ý quan trọng: Một số văn phòng luật uy tín cung cấp dịch vụ tư vấn miễn phí lần đầu (thường 30-60 phút) để khách hàng có thể tìm hiểu về dịch vụ và đánh giá sự phù hợp. Đây là cơ hội tốt để bạn so sánh nhiều luật sư trước khi quyết định.
3.2. Chi phí soạn thảo hồ sơ
Hồ sơ pháp lý chất lượng là yếu tố quan trọng quyết định đến kết quả của vụ việc:
- Đơn khởi kiện: 3-7 triệu đồng (tùy độ phức tạp của vụ việc và số lượng chứng cứ cần trình bày)
- Bộ hồ sơ tranh tụng đầy đủ: 5-15 triệu đồng (bao gồm đơn khởi kiện, danh sách chứng cứ, sơ yếu lý lịch, các văn bản pháp lý liên quan)
- Văn bản pháp lý khác: 1-5 triệu đồng/văn bản (đơn phản tố, đơn kháng cáo, đơn giám định, đơn yêu cầu định giá…)
- Biên bản hòa giải: 2-5 triệu đồng
- Hợp đồng chuyển nhượng sau hòa giải: 3-8 triệu đồng
3.3. Phí thuê luật sư tranh chấp đất đai – Đại diện tại tòa án
Đây thường là khoản chi phí lớn nhất khi thuê luật sư:
- Phiên tòa sơ thẩm: 10-30 triệu đồng
- Vụ việc đơn giản, rõ ràng: 10-15 triệu đồng
- Vụ việc phức tạp vừa: 15-25 triệu đồng
- Vụ việc phức tạp, có nhiều tranh chấp: 25-30 triệu đồng
- Phiên tòa phúc thẩm: 15-40 triệu đồng
- Kháng cáo một phần bản án: 15-25 triệu đồng
- Kháng cáo toàn bộ bản án: 25-40 triệu đồng
- Phiên tòa giám đốc thẩm/tái thẩm: 20-50 triệu đồng (do yêu cầu luận cứ pháp lý rất cao và tỷ lệ thành công thấp)
Lưu ý: Nếu vụ việc phải qua nhiều phiên tòa (hoãn, trả hồ sơ điều tra bổ sung), mỗi lần tham gia phiên tòa, luật sư có thể thu thêm phí 3-10 triệu đồng/phiên.
3.4. Chi phí theo dõi thi hành án
Sau khi thắng kiện, việc thi hành án cũng rất quan trọng:
- Mức phí cố định: 5-15 triệu đồng (cho toàn bộ quá trình theo dõi thi hành án từ 6-12 tháng)
- Mức phí theo tỷ lệ: 5-10% giá trị tài sản được thi hành (thường áp dụng cho các vụ việc có giá trị tài sản lớn)
- Chi phí bổ sung: Nếu phải yêu cầu cưỡng chế thi hành án, có thể phát sinh thêm 3-8 triệu đồng
3.5. Giá thuê luật sư kiện đất đai tại TPHCM
Chi phí thuê luật sư tại các thành phố lớn, đặc biệt là TP. Hồ Chí Minh, thường cao hơn so với các tỉnh thành khác do mức sống và chi phí hoạt động của văn phòng luật cao hơn:
- Mức phí tại TP.HCM: Thường cao hơn 30-50% so với các tỉnh thành khác
- Tư vấn ban đầu: 3-7 triệu đồng (so với 2-5 triệu ở các tỉnh)
- Đại diện tại tòa sơ thẩm: 15-40 triệu đồng (so với 10-30 triệu ở các tỉnh)
- Gói dịch vụ trọn gói: 30-60 triệu cho vụ đơn giản, 70-150 triệu cho vụ phức tạp
Ưu điểm khi thuê luật sư tại TP.HCM:
- Luật sư có trình độ chuyên môn cao, kinh nghiệm phong phú
- Cơ sở vật chất, trang thiết bị hiện đại
- Mạng lưới quan hệ rộng, tiếp cận thông tin nhanh
- Dịch vụ chuyên nghiệp, quy trình làm việc chuẩn mực
Bảng so sánh chi phí theo khu vực (tham khảo):
| Loại dịch vụ | TP.HCM | Hà Nội | Các tỉnh lớn | Các tỉnh nhỏ |
| Tư vấn ban đầu | 3-7 triệu | 2.5-6 triệu | 2-5 triệu | 1.5-4 triệu |
| Soạn đơn khởi kiện | 5-10 triệu | 4-8 triệu | 3-7 triệu | 2-5 triệu |
| Đại diện tòa sơ thẩm | 15-40 triệu | 12-35 triệu | 10-30 triệu | 8-25 triệu |
| Gói trọn gói (vụ đơn giản) | 30-60 triệu | 25-50 triệu | 20-40 triệu | 15-35 triệu |

4. Yếu tố quyết định mức phí luật sư tranh chấp đất đai
Chi phí thuê luật sư không phải là con số cố định mà phụ thuộc vào nhiều yếu tố khác nhau. Hiểu rõ các yếu tố này sẽ giúp bạn có cái nhìn thực tế hơn về mức phí mà mình sẽ phải chi trả.
4.1. Độ phức tạp của vụ việc
Đây là yếu tố quan trọng nhất ảnh hưởng đến chi phí:
- Vụ việc đơn giản: Có giấy tờ rõ ràng, chứng cứ đầy đủ, chỉ có 2 bên tranh chấp, không cần giám định → Chi phí thấp
- Vụ việc phức tạp vừa: Giấy tờ chưa đầy đủ, cần thu thập thêm chứng cứ, có 3-4 bên liên quan → Chi phí trung bình
- Vụ việc phức tạp cao: Tranh chấp nhiều năm, giấy tờ mâu thuẫn, nhiều bên tranh chấp, cần giám định chuyên sâu, có yếu tố lịch sử → Chi phí cao
- Vụ việc đặc biệt phức tạp: Liên quan đến nhiều thửa đất, nhiều giao dịch, có yếu tố hình sự, qua nhiều cấp xét xử → Chi phí rất cao
4.2. Giá trị tài sản tranh chấp
Nhiều luật sư tính phí dựa trên tỷ lệ % giá trị tài sản tranh chấp:
- Dưới 500 triệu đồng: Thường tính phí cố định hoặc 5-8% giá trị tài sản
- Từ 500 triệu – 2 tỷ đồng: Tính 3-5% giá trị tài sản
- Từ 2-5 tỷ đồng: Tính 2-3% giá trị tài sản
- Trên 5 tỷ đồng: Tính 1-2% giá trị tài sản, hoặc thỏa thuận cụ thể
Ví dụ: Nếu tranh chấp thửa đất trị giá 3 tỷ đồng, phí luật sư có thể là 60-90 triệu đồng (2-3%).
4.3. Kinh nghiệm và uy tín của luật sư
Trình độ và uy tín của luật sư ảnh hưởng trực tiếp đến mức phí:
- Luật sư mới, ít kinh nghiệm: 1-3 năm kinh nghiệm, mức phí thấp nhất trong thang giá
- Luật sư trung cấp: 3-7 năm kinh nghiệm, mức phí trung bình
- Luật sư cao cấp: 7-15 năm kinh nghiệm, có nhiều vụ thắng kiện, mức phí cao hơn 30-50%
- Luật sư chuyên gia: Trên 15 năm kinh nghiệm, chuyên sâu về tranh chấp đất đai, tỷ lệ thắng kiện cao, mức phí có thể cao gấp 2-3 lần so với luật sư thông thường
Các yếu tố cộng thêm giá trị:
- Có chứng chỉ hành nghề luật sư quốc tế
- Từng làm thẩm phán, kiểm sát viên
- Có nhiều bài viết, nghiên cứu về pháp luật đất đai
- Là thành viên của các hiệp hội luật sư uy tín
4.4. Vị trí địa lý
Chi phí sinh hoạt và hoạt động khác nhau giữa các địa phương:
- TP.HCM và Hà Nội: Mức phí cao nhất, cao hơn 30-50% so với tỉnh thành khác
- Các thành phố lớn: Đà Nẵng, Hải Phòng, Cần Thơ – mức phí cao hơn 20-30% so với tỉnh nhỏ
- Các tỉnh trung bình: Mức phí trung bình
- Các tỉnh miền núi, vùng sâu: Mức phí thấp nhất
Chi phí đi lại: Nếu bạn thuê luật sư từ thành phố lớn về tỉnh, có thể phát sinh thêm chi phí đi lại, ăn ở từ 2-5 triệu đồng/chuyến.
4.5. Thời gian giải quyết dự kiến
Vụ việc kéo dài càng lâu, chi phí càng cao:
- 3-6 tháng: Vụ việc đơn giản, giải quyết nhanh → Chi phí thấp
- 6-12 tháng: Vụ việc phức tạp vừa → Chi phí trung bình
- 1-2 năm: Vụ việc phức tạp, qua nhiều cấp xét xử → Chi phí cao
- Trên 2 năm: Vụ việc đặc biệt phức tạp, có nhiều tranh chấp kéo dài → Chi phí rất cao
Một số luật sư tính phí theo tháng (retainer fee): 5-20 triệu đồng/tháng tùy mức độ công việc.
>>> Hướng dẫn thủ tục sang tên sổ đỏ theo quy định Luật Đất đai 2024 mới nhất
5. Cách chọn luật sư tranh chấp đất đai uy tín với chi phí hợp lý
Chọn được luật sư phù hợp không chỉ giúp bạn tiết kiệm chi phí mà còn tăng khả năng thắng kiện. Dưới đây là những hướng dẫn chi tiết để bạn có thể đưa ra quyết định đúng đắn.
5.1. Tiêu chí đánh giá luật sư
- Kinh nghiệm chuyên môn trong lĩnh vực đất đai: Ưu tiên luật sư có ít nhất 3-5 năm kinh nghiệm xử lý tranh chấp đất đai. Và tìm hiểu số lượng vụ việc đất đai đã xử lý và tỷ lệ thắng kiện. Đồng thời. kiểm tra xem luật sư có chuyên sâu về loại tranh chấp của bạn không (ranh giới, thừa kế, quyền sở hữu…)
- Trình độ chuyên môn và bằng cấp: Có chứng chỉ hành nghề luật sư hợp pháp, tốt nghiệp từ các trường luật uy tín hoặc có các chứng chỉ bổ trợ: chuyên gia định giá, môi giới bất động sản (nếu có).
- Uy tín và đánh giá từ khách hàng cũ: Tìm kiếm đánh giá, nhận xét của khách hàng trước đó đã dùng dịch vụ. Hỏi bạn bè, người thân có kinh nghiệm giới thiệu. Bên cạnh đó, bạn có thể kiểm tra thông tin về văn phòng luật trên các diễn đàn pháp luật và xem xét các bài viết, chia sẻ của luật sư về chuyên môn.
- Khả năng giao tiếp và thái độ làm việc: Luật sư có giải thích rõ ràng, dễ hiểu các vấn đề pháp lý không? Có lắng nghe và tôn trọng ý kiến của bạn không? Phản hồi nhanh chóng khi bạn liên hệ? Có thái độ chuyên nghiệp, tận tâm với vụ việc?
- Mức phí dịch vụ minh bạch: Báo giá chi tiết, rõ ràng từng khoản phí. Đặc biệt là không có các khoản phí ẩn, phát sinh bất ngờ. Sẵn sàng ký hợp đồng với các điều khoản về phí rõ ràng
5.2. Những sai lầm cần tránh khi thuê luật sư
- Chọn luật sư chỉ vì giá rẻ: Luật sư giá rẻ, giá thấp thường thiếu kinh nghiệm hoặc không chuyên sâu về tranh chấp đất đai, có thể dẫn đến thua kiện, mất cả tiền lẫn đất. Hoặc chi phí thấp ban đầu nhưng có thể phát sinh nhiều chi phí ẩn sau này. Hãy nhớ rằng, nguyên tắc: “Tiền nào của nấy” – đầu tư hợp lý cho luật sư giỏi sẽ mang lại lợi ích lâu dài
- Không ký hợp đồng rõ ràng: Không có hợp đồng bằng văn bản thì rất dễ phát sinh tranh chấp về phí sau này. Nếu hợp đồng không ghi rõ phạm vi công việc thì luật sư có thể từ chối làm những việc bạn nghĩ là họ phải làm. Ngoài ra, nếu không có điều khoản về xử lý khi vi phạm sẽ khó khiếu nại khi luật sư làm việc không tốt.
- Không theo dõi tiến độ vụ việc: Nếu bạn giao toàn bộ cho luật sư và không hỏi han gì thì sẽ không biết vụ việc đang đến đâu. Cần kiểm tra chất lượng hồ sơ, văn bản do luật sư soạn thảo và tham gia các buổi làm việc quan trọng. Nên chủ động liên hệ với luật sư ít nhất 1-2 tuần/lần để cập nhật tiến độ hoặc lựa chọn những văn phòng Luật có chính sách báo cáo tiến độ công việc thường xuyên.
- Tin tưởng những cam kết “chắc thắng 100%”: Không có luật sư nào có thể đảm bảo thắng kiện 100% nên những lời cam kết quá tự tin thường là dấu hiệu của sự thiếu chuyên nghiệp. Luật sư uy tín sẽ phân tích khách quan khả năng thắng/thua và các rủi ro. Và hãy cẩn thận với những luật sư cam kết “có quan hệ đặc biệt” với tòa án, cơ quan nhà nước
Liên hệ công ty Luật TNHH Minh Tú nếu bạn đang cần Luật sư tư vấn chi tiết để giải quyết tranh chấp đất đai:
| 📞 1900 0031
Liên hệ tư vấn tại Hotline Luật Minh Tú |
📞 090 737 4868
Liên hệ tư vấn cùng Thạc sĩ Luật – Võ Hồng Tú |
6. Những điều cần lưu ý trong hợp đồng thuê luật sư
Hợp đồng thuê luật sư là văn bản pháp lý quan trọng bảo vệ quyền lợi của cả hai bên. Một hợp đồng tốt giúp tránh tranh chấp và đảm bảo dịch vụ được cung cấp đúng cam kết.
Phạm vi công việc cụ thể
- Liệt kê chi tiết các công việc luật sư sẽ thực hiện: tư vấn, soạn thảo hồ sơ, đại diện tại tòa, theo dõi thi hành án…
- Ghi rõ luật sư sẽ tham gia ở giai đoạn nào của vụ việc
- Xác định rõ trách nhiệm của luật sư đối với từng hạng mục công việc
- Ví dụ cụ thể: “Luật sư sẽ soạn thảo đơn khởi kiện, chuẩn bị 05 bộ hồ sơ chứng cứ, tham gia 03 phiên tòa sơ thẩm, soạn thảo đơn kháng cáo (nếu có)”
Mức phí và phương thức thanh toán
- Ghi rõ tổng chi phí dịch vụ: VD “Tổng chi phí dịch vụ là 50.000.000 đồng (năm mươi triệu đồng)”
- Chi tiết từng khoản phí nếu có: phí tư vấn, phí soạn thảo, phí đại diện…
- Phương thức thanh toán: Chuyển khoản hay tiền mặt
- Lịch thanh toán cụ thể: “Thanh toán 40% khi ký hợp đồng, 30% sau khi có kết quả sơ thẩm, 30% sau khi kết thúc vụ việc”
- Các chi phí phát sinh (nếu có): Lệ phí tòa án, phí giám định, chi phí đi lại… do ai chịu
Thời hạn thực hiện
- Thời gian bắt đầu và dự kiến kết thúc
- Thời hạn hoàn thành từng giai đoạn công việc
- Điều khoản về gia hạn thời gian nếu có sự kiện bất khả kháng
- Thời gian bảo hành dịch vụ sau khi kết thúc (nếu có)
Quyền và nghĩa vụ của các bên
- Quyền của khách hàng: Được cung cấp thông tin về tiến độ vụ việc, được nhận bản sao các văn bản pháp lý, được thay đổi luật sư nếu không hài lòng…
- Nghĩa vụ của khách hàng: Cung cấp đầy đủ thông tin và chứng cứ, thanh toán phí đúng hạn, phối hợp với luật sư trong quá trình giải quyết…
- Quyền của luật sư: Được từ chối nhận vụ nếu phát hiện thông tin gian dối, được yêu cầu khách hàng bổ sung tài liệu, được nhận phí theo thỏa thuận…
- Nghĩa vụ của luật sư: Bảo mật thông tin khách hàng, thực hiện công việc với trách nhiệm cao nhất, báo cáo tiến độ định kỳ, đại diện trung thực cho quyền lợi khách hàng…
Điều khoản xử lý vi phạm và tranh chấp
- Quy định rõ hậu quả nếu một bên vi phạm hợp đồng
- Mức phạt vi phạm (nếu có): VD “Nếu luật sư đơn phương chấm dứt hợp đồng không có lý do chính đáng, phải hoàn trả 100% số tiền đã nhận”
- Cách thức giải quyết tranh chấp: Thương lượng, hòa giải, hoặc khởi kiện
- Tòa án có thẩm quyền giải quyết tranh chấp
7. Dịch vụ Luật sư Tố tụng Tranh chấp đất đai tại Luật Minh Tú
Với đội ngũ luật sư chuyên gia, giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực Đất đai, Luật Minh Tú cung cấp dịch vụ pháp lý chuyên nghiệp, trọn gói để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của Quý vị trong các vụ án phức tạp. Chúng tôi cam kết:
- Tư vấn và đánh giá sơ bộ miễn phí: Tiếp nhận thông tin ban đầu và đưa ra đánh giá khách quan, dự báo khả năng thắng kiện và rủi ro pháp lý.
- Chi phí thuê Luật sư tranh chấp đất đai minh bạch: Báo giá chi tiết, rõ ràng, không có phí ẩn. Áp dụng các phương thức tính phí linh hoạt (phí cố định, phí theo giờ hoặc phí hỗn hợp) phù hợp với khả năng tài chính và độ phức tạp của từng vụ việc.
- Đại diện trọn gói tại Tòa án: Từ giai đoạn chuẩn bị hồ sơ, hòa giải tại cấp xã, nộp đơn khởi kiện, đến việc đại diện tranh tụng tại các cấp Tòa án (sơ thẩm, phúc thẩm) và theo dõi thi hành án.
- Chiến lược tố tụng chuyên sâu: Xây dựng luận cứ pháp lý chặt chẽ, thu thập chứng cứ mạnh mẽ, đảm bảo tỷ lệ thành công cao nhất cho khách hàng.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 0031
- Zalo tư vấn 24/7: https://zalo.me/congtyluatminhtu
- Zalo đặt lịch tư vấn cùng Luật sư Võ Hồng Tú: 090.737.4868
- Fanpage: https://www.facebook.com/luatminhtu
- Email: votu@luatminhtu.com
- Website: luatminhtu.vn
- Văn phòng tư vấn: Số 4/9 Đường số 03, Cư xá Đô Thành, Phường Bàn Cờ, Tp.HCM

>>> Dịch vụ giải quyết tranh chấp đất đai trọn gói – Luật Minh Tú
Kết luận
Chi phí thuê luật sư tranh chấp đất đai thay đổi tùy theo nhiều yếu tố: mức độ phức tạp của vụ việc, kinh nghiệm của luật sư, địa bàn, và hình thức tính phí. Mức phí phổ biến dao động từ 20-30 triệu đồng cho các vụ việc đơn giản đến 100-200 triệu đồng hoặc cao hơn cho các vụ việc phức tạp.
Hãy nhớ rằng, việc thuê luật sư giỏi là khoản đầu tư xứng đáng để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của bạn đối với tài sản đất đai. Đừng chỉ nhìn vào chi phí ban đầu mà hãy cân nhắc giá trị lâu dài mà một luật sư có kinh nghiệm có thể mang lại.
