Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì? Chi tiết mức án và cách tố cáo
Lừa đảo chiếm đoạt tài sản đang có xu hướng gia tăng cả về số lượng và mức độ tinh vi trong xã hội hiện nay. Theo thống kê của các cơ quan chức năng, mỗi năm có hàng nghìn vụ án lừa đảo được phát hiện và xử lý, gây thiệt hại hàng nghìn tỷ đồng cho người dân và doanh nghiệp.
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung năm 2017), với mức hình phạt có thể lên đến 20 năm tù tùy theo mức độ nghiêm trọng. Việc hiểu rõ về tội danh này không chỉ giúp người dân tự bảo vệ mình mà còn biết cách hành động khi không may trở thành nạn nhân.
Bài viết này được Luật Minh Tú biên soạn dựa trên các quy định pháp luật hiện hành, kinh nghiệm thực tiễn xử lý vụ án và tư vấn pháp lý chuyên sâu, nhằm cung cấp cho bạn đọc cái nhìn toàn diện và hướng dẫn cụ thể về vấn đề lừa đảo chiếm đoạt tài sản.

1. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì?
1.1. Định nghĩa pháp lý theo luật Hình sự
Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự năm 2015 (được sửa đổi, bổ sung năm 2017), tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được định nghĩa là hành vi sử dụng thủ đoạn gian dối để chiếm đoạt tài sản của người khác.
“Người nào dùng thủ đoạn gian dối chiếm đoạt tài sản của người khác trị giá từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, cải tạo không giam giữ đến 03 năm hoặc phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm.”
Để một hành vi được coi là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, cần phải có đầy đủ các yếu tố sau:
- Yếu tố thứ nhất – Hành vi gian dối: Người phạm tội phải sử dụng thủ đoạn gian dối, lừa gạt như nói dối, giả mạo giấy tờ, che giấu sự thật, tạo ra tình huống giả để làm cho người khác tin là thật.
- Yếu tố thứ hai – Chiếm đoạt tài sản: Hành vi gian dối nhằm mục đích chiếm đoạt tài sản của người khác một cách bất hợp pháp.
- Yếu tố thứ ba – Người bị hại tự nguyện giao tài sản: Do bị lừa gạt, người bị hại tự nguyện giao tài sản cho người phạm tội hoặc người khác theo chỉ đạo của người phạm tội.
- Yếu tố thứ tư – Giá trị tài sản: Tài sản bị chiếm đoạt phải đạt mức tối thiểu theo quy định của pháp luật (từ 2.000.000 đồng trở lên hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng có tình tiết định khung).
| Lừa đảo | Chiếm đoạt | Tài sản |
Là việc sử dụng các thủ đoạn gian dối, không trung thực để đánh lừa người khác. Các thủ đoạn lừa đảo có thể bao gồm:
|
Là hành vi lấy tài sản của người khác về quyền sở hữu, sử dụng của mình hoặc người khác một cách trái pháp luật. Chiếm đoạt khác với mượn, vay vì người chiếm đoạt không có ý định trả lại tài sản. | Theo pháp luật hình sự bao gồm:
|
1.2. Các yếu tố cấu thành tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Để một hành vi được xác định là tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản, cần đủ các yếu tố cấu thành tội phạm sau:
- Khách thể của tội phạm: Là quyền sở hữu, quyền chiếm hữu hợp pháp của công dân, cơ quan, tổ chức đối với tài sản
- Mặt khách quan của tội phạm: Hành vi lừa đảo được thực hiện bằng thủ đoạn gian dối; Hành vi gây ra hậu quả là chiếm đoạt được tài sản của người khác; Có mối quan hệ nhân quả giữa hành vi lừa đảo và hậu quả chiếm đoạt tài sản
- Chủ thể của tội phạm: Là người từ đủ 16 tuổi trở lên, có năng lực trách nhiệm hình sự
- Mặt chủ quan của tội phạm: Người phạm tội có lỗi cố ý trực tiếp, biết rõ hành vi của mình là gian dối và muốn chiếm đoạt tài sản của người khác
>>> Đất lấn chiếm và những hậu quả cùng cách xử lý theo luật hiện hành
2. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản mức án như thế nào?
Điều 174 Bộ luật Hình sự quy định 4 khung hình phạt tương ứng với mức độ nghiêm trọng của hành vi lừa đảo:
2.1. Khoản 1: Phạm tội ở mức cơ bản
Người nào chiếm đoạt tài sản của người khác mà giá trị tài sản chiếm đoạt được từ 2.000.000 đồng đến dưới 50.000.000 đồng hoặc dưới 2.000.000 đồng nhưng thuộc một trong các trường hợp quy định tại điểm a và b khoản 1 Điều 174, thì bị phạt tội như sau:
- Phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 50.000.000 đồng, hoặc
- Phạt cải tạo không giam giữ đến 03 năm, hoặc
- Phạt tù từ 06 tháng đến 03 năm
2.2. Khoản 2: Có tình tiết định khung
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 02 năm đến 07 năm:
- Có tổ chức
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 50.000.000 đồng đến dưới 200.000.000 đồng
- Phạm tội 02 lần trở lên
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn
- Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh hoặc những khó khăn đặc biệt khác của xã hội
2.3. Khoản 3: Có tình tiết nghiêm trọng
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 07 năm đến 15 năm:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 200.000.000 đồng đến dưới 500.000.000 đồng
- Gây hậu quả nghiêm trọng
2.4. Khoản 4: Có tình tiết đặc biệt nghiêm trọng
Phạm tội thuộc một trong các trường hợp sau đây, thì bị phạt tù từ 12 năm đến 20 năm:
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị 500.000.000 đồng trở lên
- Gây hậu quả rất nghiêm trọng hoặc đặc biệt nghiêm trọng
2.5. Các tình tiết định khung tăng nặng và hình phạt tội bổ sung
Các tình tiết làm tăng nặng trách nhiệm hình sự trong tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao gồm:
- Có tổ chức: Khi có từ 02 người trở lên cùng thực hiện hành vi phạm tội theo sự phân công từ trước
- Chiếm đoạt tài sản có giá trị lớn: Mức giá trị tài sản càng cao thì khung hình phạt càng nghiêm khắc
- Phạm tội 02 lần trở lên: Đã thực hiện hành vi lừa đảo nhiều lần
- Lợi dụng chức vụ, quyền hạn: Sử dụng địa vị công việc để tạo lòng tin và thực hiện hành vi lừa đảo
- Lợi dụng hoàn cảnh khó khăn: Thực hiện lừa đảo trong bối cảnh chiến tranh, thiên tai, dịch bệnh khi người dân đang gặp khó khăn
- Gây hậu quả nghiêm trọng: Làm nạn nhân rơi vào hoàn cảnh khó khăn, tự tử, hoặc gây ảnh hưởng xấu đến xã hội
Ngoài hình phạt chính, người phạm tội còn có thể bị áp dụng các hình phạt bổ sung:
- Phạt tiền: Từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng
- Cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định: Từ 01 năm đến 05 năm
Theo quy định tại khoản 5 Điều 174, người phạm tội còn có thể bị phạt tiền từ 10.000.000 đồng đến 100.000.000 đồng, cấm đảm nhiệm chức vụ, cấm hành nghề hoặc làm công việc nhất định từ 01 năm đến 05 năm.
2.6. Các quy định về tình tiết giảm nhẹ
Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự có thể được xem xét áp dụng theo Điều 51 Bộ luật Hình sự, bao gồm:
- Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải
- Tự nguyện sửa chữa, khắc phục hậu quả
- Tự nguyện khắc phục, bồi thường thiệt hại
- Người phạm tội là phụ nữ có thai hoặc nuôi con dưới 36 tháng tuổi
- Người phạm tội từ đủ 70 tuổi trở lên
- Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng hoặc vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết
- Người phạm tội có công lao trong chiến đấu, lao động hoặc có thành tích đặc biệt
- Phạm tội do bị người khác kích động, lôi kéo
- Phạm tội do sự kích động của nạn nhân

3. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản tố cáo ở đâu?
3.1. Cơ quan có thẩm quyền tiếp nhận tố cáo
Khi phát hiện hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản, bạn có thể tố cáo tại các cơ quan sau:
- Cơ quan Công an: Công an xã, phường, thị trấn nơi xảy ra hành vi phạm tội hoặc nơi phát hiện tội phạm; Công an quận, huyện, thị xã, thành phố thuộc tỉnh; Công an tỉnh, thành phố trực thuộc trung ương
- Viện kiểm sát nhân dân: Viện kiểm sát nhân dân cùng cấp với cơ quan Công an có thẩm quyền điều tra
- Tòa án nhân dân: Tòa án nhân dân nơi xảy ra tội phạm
- Cơ quan điều tra: Cơ quan điều tra của Công an hoặc Bộ đội biên phòng (đối với tội phạm xảy ra ở khu vực biên giới)
Trong thực tế, cơ quan Công an là đơn vị được người dân lựa chọn nhiều nhất để tố cáo vì có chức năng điều tra trực tiếp và tiếp xúc với dân gần gũi nhất.
3.2. Nguyên tắc xác định thẩm quyền
Thẩm quyền điều tra vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản được xác định theo các nguyên tắc sau:
- Theo địa bàn: Cơ quan có thẩm quyền là cơ quan nơi xảy ra tội phạm. Nếu tội phạm xảy ra ở nhiều địa phương, thẩm quyền thuộc về cơ quan nơi khởi tố vụ án trước hoặc cơ quan cấp trên trực tiếp quyết định
- Theo mức độ phức tạp: Vụ án có tính chất phức tạp, liên quan nhiều địa phương có thể do Công an cấp tỉnh hoặc Bộ Công an điều tra
- Theo tính chất đặc thù: Vụ án lừa đảo qua mạng, có yếu tố nước ngoài thường do các đơn vị chuyên trách điều tra
3.3. Hồ sơ, tài liệu cần chuẩn bị khi tố cáo lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Để quá trình tố cáo được thuận lợi và hiệu quả, bạn nên chuẩn bị các tài liệu sau:
- Đơn tố cáo: Viết rõ họ tên, địa chỉ người tố cáo; Tên, địa chỉ (nếu biết) của người bị tố cáo; Nội dung hành vi lừa đảo; Thời gian, địa điểm xảy ra; Tài sản bị chiếm đoạt và giá trị
- Chứng cứ liên quan: Hợp đồng, giấy tờ giao dịch; Tin nhắn, email trao đổi với kẻ lừa đảo; Ảnh chụp, video (nếu có); Sao kê ngân hàng chứng minh việc chuyển tiền; Chứng từ thanh toán; Lời khai của người chứng kiến (nếu có)
- Giấy tờ cá nhân: CMND/CCCD của người tố cáo; Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu tài sản (nếu có)
3.4. Quy trình tố cáo lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Quy trình tố cáo hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản được thực hiện theo các bước sau:
- Bước 1 – Lập đơn tố cáo: Người tố cáo lập đơn theo mẫu hoặc tự viết, nêu rõ các nội dung như đã hướng dẫn ở trên
- Bước 2 – Nộp đơn và tài liệu: Đến trực tiếp cơ quan có thẩm quyền để nộp đơn tố cáo kèm các tài liệu chứng cứ; Hoặc gửi qua đường bưu điện (bảo đảm); Hoặc tố cáo qua hệ thống trực tuyến (nếu có)
- Bước 3 – Nhận biên lai tiếp nhận: Cơ quan tiếp nhận có trách nhiệm cấp biên lai hoặc giấy tiếp nhận đơn tố cáo cho người tố cáo
- Bước 4 – Cơ quan có thẩm quyền xác minh: Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận được tố cáo (có thể gia hạn nhưng không quá 02 tháng), cơ quan có thẩm quyền phải xác minh, giải quyết
- Bước 5 – Quyết định khởi tố hoặc không khởi tố: Nếu có đủ căn cứ, cơ quan điều tra sẽ ra quyết định khởi tố vụ án hình sự; Nếu chưa đủ căn cứ, sẽ có quyết định không khởi tố và thông báo cho người tố cáo
- Bước 6 – Theo dõi tiến độ xử lý: Người tố cáo có quyền yêu cầu cơ quan có thẩm quyền thông báo kết quả giải quyết
3.5. Thời hạn xử lý tố cáo
Theo quy định của pháp luật tố tụng hình sự:
- Trong thời hạn 20 ngày kể từ ngày nhận được tố cáo, cơ quan có thẩm quyền phải xem xét, xác minh và giải quyết
- Trường hợp phức tạp, thời hạn có thể được gia hạn nhưng không quá 02 tháng
- Đối với trường hợp đặc biệt phức tạp, Viện trưởng Viện kiểm sát có thẩm quyền có thể gia hạn thêm nhưng không quá 02 tháng
- Khi hết thời hạn, cơ quan có thẩm quyền phải thông báo bằng văn bản cho người tố cáo về kết quả giải quyết
Bên cạnh đó, hiện nay nhiều địa phương đã triển khai hệ thống tiếp nhận tố cáo trực tuyến, giúp người dân thuận tiện hơn trong việc tố cáo tội phạm:
- Cổng thông tin điện tử Bộ Công an: Tại website chính thức của Bộ Công an có mục tiếp nhận thông tin tố giác tội phạm
- Ứng dụng di động: Một số địa phương có ứng dụng di động để người dân tố cáo tội phạm
- Email: Gửi đơn tố cáo và tài liệu đính kèm qua email của cơ quan Công an
- Trang thông tin điện tử của Công an tỉnh, thành phố: Mỗi đơn vị Công an địa phương thường có trang web riêng với chức năng tiếp nhận tố cáo
Lưu ý: Khi tố cáo trực tuyến, bạn vẫn cần lưu giữ các chứng cứ gốc để xuất trình khi cơ quan điều tra yêu cầu.
3.6. Lưu ý quan trọng khi tố cáo
- Tố cáo càng sớm càng tốt: Việc tố cáo ngay sau khi phát hiện hành vi lừa đảo sẽ giúp cơ quan điều tra có nhiều căn cứ và dễ dàng truy tìm thủ phạm hơn
- Cung cấp thông tin chính xác: Mọi thông tin trong đơn tố cáo phải trung thực, không vu khống
- Bảo quản chứng cứ: Lưu giữ cẩn thận mọi chứng cứ liên quan, không tẩy xóa, sửa đổi
- Không tự ý giải quyết: Không nên tự ý đối chất hoặc đòi lại tài sản bằng các hành vi vi phạm pháp luật
- Tham khảo luật sư: Nếu vụ việc phức tạp, nên tham khảo ý kiến luật sư để được hướng dẫn chi tiết
- Không tố cáo sai sự thật: Tố cáo vu khống có thể bị xử lý theo quy định của pháp luật

Nếu Quý vị đang cần Luật sư đại diện tham gia tố tụng, đừng ngần ngại liên hệ ngay với Luật Minh Tú để được tư vấn và hỗ trợ một cách cặn kẽ, chi tiết, hiệu quả.
| 📞 1900 0031
Liên hệ tư vấn tại Hotline Luật Minh Tú |
📞 090 737 4868
Liên hệ tư vấn cùng Thạc sĩ Luật – Võ Hồng Tú |
4. Các thủ đoạn lừa đảo chiếm đoạt tài sản phổ biến hiện nay
4.1. Lừa đảo qua mạng internet và công nghệ số
Đây là hình thức lừa đảo phổ biến nhất hiện nay với nhiều thủ đoạn tinh vi:
- Lừa đảo qua mạng xã hội: Giả mạo tài khoản Facebook, Zalo, Telegram của người thân, bạn bè để vay tiền; Tạo hội nhóm đầu tư, kinh doanh online ảo; Bán hàng giả, hàng không đúng mô tả; Giả danh shipper, nhân viên ngân hàng để lừa đảo
- Lừa đảo qua email (Phishing): Gửi email giả mạo ngân hàng, cơ quan thuế yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân; Email thông báo trúng thưởng, nhận thừa kế; Email yêu cầu cập nhật thông tin tài khoản
- Lừa đảo đầu tư tài chính online: Mời gọi đầu tư vào sàn forex, tiền ảo không có giấy phép; Hứa hẹn lợi nhuận cao, sinh lời nhanh; Tạo giao diện giả mạo các sàn giao dịch quốc tế
- Lừa đảo qua website giả mạo: Tạo website giống hệt website của ngân hàng, cơ quan nhà nước; Lừa người dùng nhập thông tin tài khoản, mật khẩu; Tạo website thương mại điện tử giả để lừa đảo
- Lừa đảo qua ứng dụng di động: Tạo ứng dụng giả mạo ngân hàng, ví điện tử; Ứng dụng vay tiền online lừa đảo; Ứng dụng game, giải trí có chứa mã độc
4.2. Lừa đảo qua điện thoại
Lừa đảo qua điện thoại vẫn là hình thức phổ biến với nhiều chiêu thức:
- Giả danh cơ quan công an, cảnh sát: Đối tượng gọi điện thông báo có liên quan đến vụ án hình sự; Yêu cầu chuyển tiền để “chứng minh trong sạch”; Đe dọa sẽ bắt giữ nếu không hợp tác
- Giả danh nhân viên ngân hàng: Thông báo tài khoản có giao dịch bất thường; Yêu cầu cung cấp OTP để “bảo vệ tài khoản”; Hướng dẫn cài đặt ứng dụng từ xa để chiếm quyền điều khiển điện thoại rồi đoạt tiền.
- Lừa đảo người thân gặp nạn: Gọi điện báo con em gặp tai nạn, cần tiền cấp cứu; Giả giọng người thân xin tiền khẩn cấp; Lừa đảo người thân bị bắt giữ cần tiền bảo lãnh
- Lừa đảo trúng thưởng: Thông báo trúng giải thưởng từ chương trình khuyến mãi; Yêu cầu đóng phí, thuế để nhận thưởng; Yêu cầu cung cấp thông tin cá nhân, tài khoản ngân hàng
4.3. Lừa đảo trong kinh doanh và đầu tư
Lừa đảo trong lĩnh vực kinh doanh đầu tư gây thiệt hại lớn:
- Lừa đảo đầu tư dự án: Kêu gọi đầu tư vào dự án “ma”, không tồn tại; Hứa hẹn lợi nhuận cao, chia sẻ cổ phần hấp dẫn; Làm giả giấy tờ pháp lý, phê duyệt dự án
- Lừa đảo đa cấp: Tổ chức mô hình kinh doanh đa cấp trái phép; Hứa hẹn thu nhập thụ động từ việc tuyển thành viên mới; Không có sản phẩm thực tế hoặc sản phẩm kém chất lượng
- Lừa đảo môi giới bất động sản: Bán đất, nhà không có quyền sở hữu; Bán một bất động sản cho nhiều người; Làm giả sổ đỏ, giấy tờ quyền sở hữu
- Lừa đảo hợp tác kinh doanh: Mời hợp tác mở cửa hàng, chi nhánh nhưng chiếm đoạt vốn góp; Ký hợp đồng mập mờ, thiếu cam kết rõ ràng; Đòi phí nhượng quyền thương hiệu không có giá trị
- Lừa đảo xuất khẩu lao động: Hứa hẹn việc làm có thu nhập cao ở nước ngoài; Thu phí môi giới, làm hồ sơ nhưng không đưa người đi; Đưa người đi lao động không đúng hợp đồng
4.4. Lừa đảo lợi dụng lòng tin
Lừa đảo bằng cách lợi dụng mối quan hệ, lòng tin:
- Lừa đảo người quen: Vay tiền người thân, bạn bè không trả; Mượn tài sản rồi bán, cầm cố; Lợi dụng mối quan hệ để chiếm đoạt tài sản
- Lừa đảo tình cảm: Lừa đảo qua ứng dụng hẹn hò; Giả danh người nước ngoài, người có địa vị để lừa tình, lừa tiền; Hẹn gặp để cướp, chiếm đoạt tài sản
- Lừa đảo làm từ thiện: Kêu gọi quyên góp cho hoạt động từ thiện giả; Sử dụng hình ảnh bệnh nhân, hoàn cảnh khó khăn không có thật; Lập quỹ từ thiện không minh bạch
- Lừa đảo xin việc, lo việc: Hứa hẹn giúp xin việc vào cơ quan nhà nước; Thu tiền “chạy” nhưng không thực hiện; Giả mạo mối quan hệ với lãnh đạo
5. Quyền lợi và nghĩa vụ của nạn nhân
5.1. Quyền lợi của người bị hại
Theo Bộ luật Tố tụng hình sự, người bị hại trong vụ án lừa đảo chiếm đoạt tài sản có các quyền sau:
- Quyền được bảo vệ: Được cơ quan điều tra, viện kiểm sát, tòa án bảo vệ tính mạng, sức khỏe, danh dự, nhân phẩm, tài sản và các quyền, lợi ích hợp pháp khác
- Quyền được thông tin: Được thông báo về quyền và nghĩa vụ của mình; Được biết kết quả giải quyết tố cáo, tin báo về tội phạm; Được thông báo về việc khởi tố, không khởi tố vụ án
- Quyền tham gia tố tụng: Được tham gia phiên tòa xét xử; Được trình bày ý kiến, yêu cầu về việc giải quyết vụ án; Được đưa ra chứng cứ, tài liệu, đồ vật, yêu cầu
- Quyền yêu cầu bồi thường: Yêu cầu bồi thường thiệt hại về vật chất và tinh thần; Yêu cầu người phạm tội phải bồi hoàn tài sản đã chiếm đoạt hoặc bồi thường thiệt hại
- Quyền khiếu nại: Khiếu nại quyết định, hành vi của người có thẩm quyền tiến hành tố tụng; Khiếu nại bản án, quyết định của Tòa án
- Quyền ủy quyền: Ủy quyền cho người đại diện hợp pháp thực hiện quyền và nghĩa vụ tố tụng của mình; Nhờ luật sư bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp
- Quyền rút yêu cầu: Rút yêu cầu khởi tố, xử lý hình sự đối với người phạm tội (trong một số trường hợp nhất định)
5.2. Nghĩa vụ của người bị hại
Bên cạnh các quyền, người bị hại cũng có một số nghĩa vụ:
- Nghĩa vụ có mặt: Có mặt theo giấy triệu tập của cơ quan có thẩm quyền; Nếu vắng mặt không có lý do chính đáng có thể bị áp giải
- Nghĩa vụ khai báo trung thực: Trình bày trung thực những gì mình biết về vụ án; Không được khai báo gian dối
- Nghĩa vụ cung cấp chứng cứ: Cung cấp tài liệu, đồ vật, chứng cứ liên quan đến vụ án khi cơ quan có thẩm quyền yêu cầu
- Nghĩa vụ chấp hành quyết định: Chấp hành các quyết định có hiệu lực pháp luật của cơ quan tiến hành tố tụng
- Nghĩa vụ tôn trọng pháp luật: Không được cản trở hoạt động tố tụng; Không được sử dụng quyền của mình trái pháp luật
5.3. Cách thức yêu cầu bồi thường
Để yêu cầu bồi thường thiệt hại trong vụ án lừa đảo, người bị hại cần thực hiện như sau:
- Xác định thiệt hại: Tính toán cụ thể giá trị tài sản bị chiếm đoạt; Xác định thiệt hại về tinh thần (nếu có); Tính cả lãi suất, thiệt hại gián tiếp (nếu có cơ sở)
- Lập đơn yêu cầu bồi thường: Nêu rõ họ tên, địa chỉ người yêu cầu bồi thường; Tên người phải bồi thường; Căn cứ yêu cầu bồi thường; Giá trị thiệt hại cụ thể và phương thức bồi thường
- Chuẩn bị chứng cứ: Hóa đơn, chứng từ chứng minh giá trị tài sản; Giấy tờ chứng minh quyền sở hữu; Văn bản định giá tài sản (nếu cần); Chứng cứ chứng minh thiệt hại về tinh thần
- Nộp đơn: Nộp đơn yêu cầu bồi thường tại phiên tòa sơ thẩm; Hoặc gửi đến Tòa án trước khi mở phiên tòa; Đơn yêu cầu bồi thường có thể được nộp bất cứ lúc nào trước khi Hội đồng xét xử nghị án
- Tham gia phiên tòa: Có mặt tại phiên tòa để trình bày yêu cầu; Xuất trình chứng cứ, giải trình khi Hội đồng xét xử yêu cầu
- Theo dõi việc thi hành án: Sau khi có bản án có hiệu lực pháp luật, theo dõi việc thi hành án bồi thường; Phối hợp với chấp hành viên để được nhận bồi thường
6. Biện pháp phòng ngừa lừa đảo chiếm đoạt tài sản
Để tránh trở thành nạn nhân của lừa đảo, mỗi người cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
- Không tin vào lời hứa hẹn quá hấp dẫn: Cảnh giác với các đề nghị đầu tư sinh lời nhanh, lợi nhuận cao; Không tin vào chương trình “trúng thưởng” mà mình không tham gia; Nghi ngờ các cơ hội “hiếm có”, “chỉ dành cho bạn”.
- Xác minh thông tin kỹ lưỡng: Kiểm tra danh tính, địa chỉ của người giao dịch; Xác minh tính hợp pháp của dự án, công ty; Tra cứu thông tin trên website chính thức của cơ quan nhà nước; Gọi điện đến tổng đài chính thức để xác nhận thông tin.
- Bảo mật thông tin cá nhân: Không cung cấp số CMND/CCCD, thông tin tài khoản ngân hàng cho người lạ; Không chia sẻ mã OTP với bất kỳ ai; Không để lộ mật khẩu, PIN; Cẩn thận khi đăng thông tin cá nhân trên mạng xã hội.
- Thận trọng trong giao dịch trực tuyến: Chỉ giao dịch trên các website, ứng dụng uy tín; Kiểm tra địa chỉ website (https, tên miền chính xác); Không click vào link lạ trong email, tin nhắn; Sử dụng phương thức thanh toán an toàn (COD, ví điện tử uy tín).
- Tham khảo ý kiến: Hỏi ý kiến người thân, bạn bè trước khi quyết định giao dịch lớn; Tham khảo chuyên gia, luật sư khi cần; Tìm hiểu đánh giá, phản hồi của người khác về dịch vụ, sản phẩm.
Các dấu hiệu cảnh báo một giao dịch có thể là lừa đảo:
- Dấu hiệu về lời mời chào: Hứa hẹn lợi nhuận quá cao so với thị trường; Yêu cầu quyết định nhanh, tạo áp lực thời gian; Không giải thích rõ ràng về cơ chế kinh doanh, đầu tư; Từ chối cung cấp giấy tờ, hợp đồng chi tiết.
- Dấu hiệu về người giao dịch: Thông tin cá nhân, công ty không rõ ràng; Không có địa chỉ cụ thể, văn phòng thật; Thay đổi thông tin liên lạc thường xuyên; Né tránh gặp mặt trực tiếp; Giấy tờ, chứng từ có dấu hiệu làm giả.
- Dấu hiệu về phương thức giao dịch: Yêu cầu chuyển tiền trước khi cung cấp dịch vụ; Chỉ chấp nhận thanh toán bằng tiền mặt hoặc chuyển khoản; Không sử dụng hợp đồng, hóa đơn chính thức; Yêu cầu chuyển tiền vào nhiều tài khoản khác nhau; Tài khoản nhận tiền không trùng với tên người giao dịch.
- Dấu hiệu về website, ứng dụng: Giao diện kém chuyên nghiệp, nhiều lỗi chính tả; Không có chính sách bảo mật, điều khoản sử dụng; Thiếu thông tin liên hệ rõ ràng; Tên miền lạ, không phổ biến; Yêu cầu cấp quá nhiều quyền truy cập không cần thiết.

7. Câu hỏi thường gặp về lừa đảo chiếm đoạt tài sản
7.1. Bị lừa đảo mất tiền có lấy lại được không?
Khả năng lấy lại tiền khi bị lừa đảo phụ thuộc vào nhiều yếu tố:
- Thời gian phát hiện và tố cáo: Tố cáo càng sớm, khả năng thu hồi càng cao vì kẻ lừa đảo chưa kịp tiêu tài sản hoặc chuyển đi nơi khác
- Khả năng xác định và bắt giữ thủ phạm: Nếu thủ phạm bị bắt giữ và còn giữ tài sản, khả năng thu hồi là khả quan. Tuy nhiên, nhiều trường hợp thủ phạm đã tiêu hết tài sản hoặc bỏ trốn.
- Giá trị tài sản chiếm đoạt: Với giá trị lớn, cơ quan điều tra thường tập trung nguồn lực điều tra, khả năng thu hồi cao hơn
- Các trường hợp thu hồi được: Tài sản còn nguyên vẹn chưa bị tiêu thụ; Kẻ lừa đảo tự nguyện hoàn trả; Tòa án ra quyết định tịch thu tài sản của bị cáo để trả cho nạn nhân; Ngân hàng phong tỏa tài khoản kịp thời
- Quy trình thu hồi tài sản: Sau khi có bản án, Tòa án sẽ ra quyết định thi hành án về việc buộc bị cáo phải bồi thường; Cơ quan thi hành án dân sự sẽ thực hiện việc thu hồi tài sản hoặc kê biên tài sản của bị cáo để bồi thường cho nạn nhân; Trường hợp bị cáo không có khả năng bồi thường ngay, việc thi hành án có thể kéo dài
Thực tế cho thấy, tỷ lệ thu hồi toàn bộ tài sản bị chiếm đoạt không cao, đặc biệt trong các vụ lừa đảo qua mạng hoặc lừa đảo có tổ chức. Do đó, phòng ngừa là biện pháp quan trọng nhất.
7.2. Lừa đảo chiếm đoạt tài sản bao nhiêu tiền thì bị khởi tố?
Theo quy định tại Điều 174 Bộ luật Hình sự:
- Mức giá trị tài sản tối thiểu: Hành vi lừa đảo chiếm đoạt tài sản có giá trị từ 2.000.000 đồng trở lên sẽ bị truy cứu trách nhiệm hình sự
- Các trường hợp được xem xét khởi tố dù giá trị thấp: Chiếm đoạt tài sản dưới 2.000.000 đồng nhưng đã bị xử phạt vi phạm hành chính về hành vi chiếm đoạt tài sản hoặc đã bị kết án về tội này, chưa được xóa án tích mà còn vi phạm; Gây hậu quả nghiêm trọng (ví dụ: nạn nhân tự tử, rơi vào hoàn cảnh khó khăn)
Lưu ý: Giá trị tài sản được tính theo giá thị trường tại thời điểm xảy ra hành vi phạm tội. Nếu chiếm đoạt nhiều lần, giá trị tài sản được cộng dồn để xác định khung hình phạt.
7.3. Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự là bao lâu?
Theo Điều 27 Bộ luật Hình sự, thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự đối với tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản được quy định như sau:
- Quy định về thời hiệu theo từng khung hình phạt: 05 năm đối với tội phạm ít nghiêm trọng (khung hình phạt tù đến 03 năm); 10 năm đối với tội phạm nghiêm trọng (khung hình phạt tù từ trên 03 năm đến 07 năm); 15 năm đối với tội phạm rất nghiêm trọng (khung hình phạt tù từ trên 07 năm đến 15 năm); 20 năm đối với tội phạm đặc biệt nghiêm trọng (khung hình phạt tù trên 15 năm, tù chung thân hoặc tử hình)
- Các trường hợp không tính thời hiệu: Người phạm tội trốn hoặc cố tình trốn tránh điều tra, truy tố, xét xử; Người phạm tội đang chấp hành án phạt tù về một tội phạm khác
Thời hiệu truy cứu trách nhiệm hình sự được tính từ ngày phạm tội đến ngày khởi tố bị can. Nếu trong thời hiệu truy cứu, người phạm tội lại phạm tội mới, thì thời hiệu truy cứu đối với tội phạm trước được tính lại từ ngày phạm tội mới.
7.4. Có thể tự bảo vệ không cần luật sư được không?
Pháp luật cho phép người bị hại và bị can có quyền tự bảo vệ hoặc nhờ luật sư bảo vệ:
- Quyền tự bào chữa: Người bị hại có quyền tự mình tham gia tố tụng, trình bày ý kiến, yêu cầu; Có thể tự chuẩn bị tài liệu, chứng cứ, đưa ra lập luận bảo vệ quyền lợi của mình
- Ưu nhược điểm khi không có luật sư: Ưu điểm: Tiết kiệm chi phí thuê luật sư; Chủ động trong việc trình bày, nắm rõ vụ việc; Nhược điểm: Thiếu kiến thức pháp lý chuyên sâu, dễ bỏ sót quyền lợi; Không am hiểu quy trình tố tụng, có thể bị động; Khó khăn trong việc thu thập, đánh giá chứng cứ; Có thể bị ảnh hưởng tâm lý, không bảo vệ quyền lợi hiệu quả
Khuyến nghị: Đối với vụ án có giá trị lớn, phức tạp, nên nhờ luật sư để đảm bảo quyền lợi được bảo vệ tốt nhất. Luật sư có kinh nghiệm sẽ giúp bạn hiểu rõ quyền và nghĩa vụ, tư vấn chiến lược tố tụng, thu thập chứng cứ và đại diện bảo vệ quyền lợi tại các phiên tòa.
7.5. Có thể tố cáo lừa đảo chiếm đoạt tài sản ẩn danh tới cơ quan cảnh sát không?
Pháp luật cho phép tố cáo ẩn danh nhưng có những hạn chế nhất định:
- Quyền tố cáo ẩn danh: Mọi người có quyền tố cáo với cơ quan có thẩm quyền về hành vi phạm tội; Có thể tố cáo bằng văn bản không ghi tên hoặc qua đường dây nóng ẩn danh; Cơ quan có thẩm quyền vẫn phải tiếp nhận và xử lý
- Hạn chế khi tố cáo ẩn danh: Khó khăn trong việc xác minh thông tin vì không liên hệ được với người tố cáo; Không thể yêu cầu người tố cáo cung cấp thêm tài liệu, chứng cứ; Người tố cáo không được thông báo kết quả giải quyết; Không được công nhận là người bị hại nếu vụ việc khởi tố; Không thể yêu cầu bồi thường thiệt hại
Lưu ý: Nếu muốn được bảo vệ quyền lợi và theo dõi tiến độ giải quyết vụ việc, nên tố cáo có tên và thông tin liên lạc. Pháp luật bảo vệ quyền của người tố cáo, nghiêm cấm việc trả thù người tố cáo tội phạm.

8. Dịch vụ tư vấn pháp luật và tham gia tố tụng hình sự tại Luật Minh Tú
Là đơn vị chuyên sâu trong lĩnh vực hình sự và tố tụng, Luật Minh Tú cam kết đồng hành cùng khách hàng trong các vụ án Lừa đảo Chiếm đoạt Tài sản, đảm bảo tối đa quyền lợi của người bị hại:
- Tư vấn và Đánh giá Hồ sơ: Phân tích toàn bộ hồ sơ, chứng cứ (sao kê, hợp đồng, tin nhắn) để đánh giá tính hợp pháp, xác định đúng bản chất tội phạm và giá trị thiệt hại.
- Hướng dẫn Tố cáo: Hướng dẫn chi tiết quy trình, thủ tục và hỗ trợ soạn thảo Đơn tố cáo gửi đến Cơ quan Công an có thẩm quyền, đảm bảo đơn tố cáo đầy đủ thông tin, có căn cứ pháp lý.
- Đại diện Hợp pháp: Đại diện người bị hại làm việc với Cơ quan Điều tra, Viện kiểm sát và Tòa án trong suốt quá trình điều tra, truy tố, xét xử.
- Yêu cầu Bồi thường Thiệt hại: Hỗ trợ tính toán chính xác thiệt hại, lập Đơn yêu cầu bồi thường và bảo vệ yêu cầu bồi thường tại Tòa án, giúp tăng khả năng thu hồi tài sản đã bị chiếm đoạt.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 0031
- Zalo tư vấn 24/7: https://zalo.me/congtyluatminhtu
- Zalo đặt lịch tư vấn cùng Luật sư Võ Hồng Tú: 090.737.4868
- Fanpage: https://www.facebook.com/luatminhtu
- Email: votu@luatminhtu.com
- Website: luatminhtu.vn
- Văn phòng tư vấn: Số 4/9 Đường số 03, Cư xá Đô Thành, Phường Bàn Cờ, Tp.HCM
Kết luận
Tội lừa đảo chiếm đoạt tài sản là hành vi phạm tội nghiêm trọng, gây thiệt hại lớn cho người dân và xã hội. Việc hiểu rõ về tội danh này, các hình thức lừa đảo phổ biến và biện pháp phòng ngừa là vô cùng cần thiết trong bối cảnh tội phạm ngày càng tinh vi.
Hãy nhớ rằng, phòng ngừa luôn là biện pháp tốt nhất. Tuy nhiên, nếu không may trở thành nạn nhân, việc hiểu rõ quyền lợi và quy trình xử lý sẽ giúp bạn bảo vệ mình một cách hiệu quả nhất. Chúng tôi cam kết đồng hành cùng bạn trong việc bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp.
