Tài sản thừa kế là tài sản chung hay riêng trong hôn nhân?

Tài sản thừa kế là tài sản chung hay riêng trong hôn nhân?

Tài sản thừa kế là một vấn đề pháp lý phức tạp mà nhiều cặp vợ chồng quan tâm. Việc xác định tài sản thừa kế thuộc về tài sản chung hay tài sản riêng trong hôn nhân không chỉ ảnh hưởng đến quyền lợi của từng cá nhân mà còn liên quan đến việc phân chia tài sản khi ly hôn. Bài viết này Luật Minh Tú sẽ giải đáp chi tiết về vấn đề này theo quy định của pháp luật Việt Nam.

Tài sản thừa kế là tài sản chung hay riêng của vợ chồng?

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, có hai hình thức thừa kế chính là thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật. Tùy thuộc vào hình thức và nội dung của việc thừa kế, tài sản thừa kế có thể là tài sản chung hoặc tài sản riêng của vợ chồng.

Thừa kế theo di chúc

Thừa kế theo di chúc là trường hợp người để lại di sản quyết định người được hưởng thừa kế và ghi rõ trong di chúc. Có hai trường hợp phổ biến xảy ra:

  • Trường hợp 1: Di chúc chỉ định cả hai vợ chồng cùng hưởng thừa kế. Nếu người để lại di sản (người lập di chúc) muốn chia tài sản cho cả hai vợ chồng, thì sau khi người này qua đời, tài sản đó sẽ được thừa kế chung cho cả hai vợ chồng. Lúc này, tài sản thừa kế sẽ trở thành tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân. Cả hai sẽ cùng được hưởng quyền lợi và có nghĩa vụ liên quan đến tài sản này theo nội dung di chúc.
  • Trường hợp 2: Di chúc chỉ định một trong hai vợ chồng hưởng thừa kế. Ngược lại, nếu người lập di chúc chỉ định đích danh một trong hai vợ chồng là người được hưởng tài sản, thì tài sản thừa kế đó sẽ thuộc quyền sở hữu riêng của vợ hoặc chồng được chỉ định. Tài sản này không còn là tài sản chung mà trở thành tài sản riêng của người được chỉ định trong di chúc.

Thừa kế theo pháp luật

Thừa kế theo pháp luật là việc di sản được chia cho các đồng thừa kế theo hàng thừa kế quy định trong Bộ luật Dân sự (hàng thừa kế sau chỉ được hưởng di sản khi không có ai ở hàng thừa kế trước).

Nếu vợ hoặc chồng được hưởng di sản thừa kế theo pháp luật, tài sản này sẽ được xem là tài sản riêng của người thừa kế, không phải là tài sản chung của vợ chồng trong thời kỳ hôn nhân.

Tóm lại: Để xác định tài sản thừa kế là tài sản chung hay riêng, cần căn cứ vào việc tài sản đó do vợ chồng nhận thừa kế chung (chỉ áp dụng đối với trường hợp nhận thừa kế theo di chúc) hay do vợ chồng nhận thừa kế riêng. Việc hiểu rõ các quy định này giúp các bên liên quan xác định quyền lợi và tránh những tranh chấp không đáng có về sau.

Theo quy định của Bộ luật Dân sự 2015, có hai hình thức thừa kế chính là thừa kế theo di chúc và thừa kế theo pháp luật. Tùy thuộc vào hình thức và nội dung của việc thừa kế, tài sản thừa kế có thể là tài sản chung hoặc tài sản riêng của vợ chồng.
Tài sản thừa kế là tài sản chung hay riêng còn được xét theo di chúc và pháp luật

>>> Xem thêm: Điều 59 Luật Hôn nhân Gia đình: Nguyên tắc giải quyết tài sản vợ chồng khi ly hôn

Vợ chồng có được chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không?

Tài sản chung của vợ chồng là tài sản mà cả hai cùng sở hữu và quản lý trong suốt quá trình chung sống. Việc chia tài sản chung này không chỉ phát sinh khi ly hôn mà còn có thể xảy ra trong suốt thời kỳ hôn nhân.

Theo Điều 38 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân được quy định cụ thể như sau:

Vợ chồng có quyền thỏa thuận chia tài sản chung

Điều 38 Luật Hôn nhân và Gia đình quy định rằng vợ chồng có quyền thỏa thuận chia một phần hoặc toàn bộ tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, trừ những trường hợp bị hạn chế tại Điều 42 của Luật này.

  • Thỏa thuận tự nguyện: Vợ chồng có thể tự do thỏa thuận về tỷ lệ phân chia tài sản một cách tự nguyện, phù hợp với nhu cầu và mong muốn của cả hai bên. Điều này có thể áp dụng khi vợ chồng muốn phân chia rõ ràng quyền sở hữu tài sản để chuẩn bị cho một kế hoạch tài chính chung hoặc khi có sự thay đổi trong cuộc sống.
  • Văn bản thỏa thuận: Để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của cả hai bên, thỏa thuận chia tài sản chung phải được lập thành văn bản rõ ràng, có chữ ký của cả vợ và chồng. Việc công chứng văn bản này (nếu có yêu cầu hoặc theo quy định pháp luật) sẽ đảm bảo tính pháp lý và tránh các tranh chấp về sau.

Vợ chồng không thỏa thuận được có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết

Nếu vợ chồng không thể thỏa thuận được về việc chia tài sản chung, họ có quyền yêu cầu Tòa án giải quyết. Điều này giúp đảm bảo quyền lợi của các bên trong trường hợp có mâu thuẫn hoặc tranh chấp không thể giải quyết bằng thỏa thuận. Tòa án sẽ căn cứ vào các quy định tại Điều 59 của Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 để đưa ra quyết định về việc phân chia tài sản chung.

Tóm lại, trong thời kỳ hôn nhân, vợ chồng hoàn toàn có thể chia tài sản chung một cách hợp pháp, dù là theo sự thỏa thuận hay qua sự can thiệp của Tòa án. Tuy nhiên, việc chia tài sản chung cần được thực hiện một cách minh bạch và tuân thủ đúng quy định của pháp luật để bảo vệ quyền lợi hợp pháp của các bên.

Vợ chồng có được chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân không?
Trong thời kỳ hôn nhân thì vợ chồng hoàn toàn có thể chia tài sản chung một cách hợp pháp

Thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân là khi nào?

Việc xác định chính xác thời điểm có hiệu lực của việc chia tài sản chung là rất quan trọng để đảm bảo quyền lợi hợp pháp của các bên và tránh xảy ra tranh chấp sau này. Điều 39 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014 quy định cụ thể về vấn đề này:

Đối với trường hợp vợ chồng tự thỏa thuận

Nếu vợ chồng có thỏa thuận về việc chia tài sản chung, thời điểm có hiệu lực sẽ được xác định dựa trên nội dung thỏa thuận của hai bên.

  • Thời điểm có hiệu lực được ghi rõ trong thỏa thuận: Nếu văn bản thỏa thuận nêu rõ thời điểm có hiệu lực, thì việc chia tài sản chung sẽ có giá trị pháp lý từ thời điểm đó.
  • Thời điểm có hiệu lực khi không ghi rõ: Trong trường hợp văn bản thỏa thuận không nêu rõ thời điểm có hiệu lực, thì việc chia tài sản chung sẽ có hiệu lực từ ngày lập văn bản.
  • Đối với tài sản phải tuân thủ hình thức nhất định: Nếu tài sản được chia mà theo quy định của pháp luật, giao dịch liên quan đến tài sản đó phải tuân theo hình thức nhất định (ví dụ: đăng ký sang tên quyền sử dụng đất), thì việc chia tài sản chung của vợ chồng có hiệu lực từ thời điểm thỏa thuận tuân thủ hình thức mà pháp luật quy định.

Đối với trường hợp Tòa án chia tài sản chung

Trong trường hợp vợ chồng không thể tự thỏa thuận được và phải nhờ đến sự can thiệp của Tòa án, việc chia tài sản chung sẽ có hiệu lực kể từ ngày bản án hoặc quyết định của Tòa án có hiệu lực pháp luật.

>>> Đọc ngay: Quyền Thừa Kế Của Vợ Khi Chồng Chết Sẽ Được Xử Lý Như Thế Nào?

Dịch vụ tư vấn ly hôn của Luật Minh Tú

Việc xác định tài sản thừa kế là tài sản chung hay riêng trong hôn nhân, cũng như việc chia tài sản chung trong thời kỳ hôn nhân, là những vấn đề pháp lý phức tạp và dễ dẫn đến tranh chấp. Nếu bạn đang đối mặt với những vướng mắc liên quan đến tài sản, đặc biệt là trong quá trình giải quyết ly hôn, việc tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp là vô cùng cần thiết.

Luật Minh Tú với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm trong lĩnh vực hôn nhân và gia đình sẵn sàng cung cấp dịch vụ tư vấn ly hôn toàn diện, giúp bạn giải quyết các vấn đề về tài sản, quyền nuôi con, và các quyền lợi hợp pháp khác một cách nhanh chóng, hiệu quả.

Hãy liên hệ với Luật Minh Tú ngay hôm nay để được tư vấn và hỗ trợ tốt nhất!

Thông tin liên hệ:
  • Trụ sở công ty tọa lạc tại: Lầu 2 Số 68 đường Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng làm việc: 4/9 Đường số 3, Cư xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Email: Info@luatminhtu.vn
  • Hotline: 1900 0031
  • Fanpage: https://www.facebook.com/luatminhtu
  • Zalo tư vấn 24/7: https://zalo.me/congtyluatminhtu

Tài sản thừa kế có thể là tài sản chung hoặc tài sản riêng trong hôn nhân, tùy thuộc vào hình thức thừa kế và đối tượng được chỉ định. Việc hiểu rõ các quy định pháp luật về tài sản thừa kế sẽ giúp vợ chồng bảo vệ quyền lợi hợp pháp và tránh những tranh chấp không đáng có.

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *