Tài sản chung vợ chồng là gì? Những điều cần biết để tránh tranh chấp khi ly hôn
Tài sản chung vợ chồng là một trong những vấn đề pháp lý phức tạp nhất khi hôn nhân rạn nứt. Việc hiểu rõ quy định pháp luật về phạm vi, chế độ sở hữu và nguyên tắc phân chia tài sản chung sẽ giúp các cặp vợ chồng bảo vệ quyền lợi hợp pháp và hạn chế tranh chấp không đáng có.
Trong quá trình hành nghề, chúng tôi nhận thấy rằng tranh chấp về tài sản chung của vợ chồng là một trong những vấn đề nổi cộm, phát sinh phổ biến khi quan hệ hôn nhân rạn nứt hoặc chấm dứt. Các bên thường không có sự thỏa thuận rõ ràng về việc phân định tài sản, hoặc không nắm được căn cứ pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mình.
Việc hiểu đúng về khái niệm, phạm vi, nguyên tắc xác định và quản lý tài sản chung vợ chồng là nền tảng quan trọng để mỗi cá nhân phòng tránh rủi ro, đồng thời tạo cơ sở pháp lý vững chắc khi phát sinh tranh chấp. Bài viết này Luật Minh Tú sẽ phân tích chi tiết khái niệm, phạm vi, nguyên tắc suy đoán và các giải pháp phòng ngừa rủi ro liên quan đến tài sản chung của vợ chồng theo Luật Hôn nhân và Gia đình 2014.
Khái niệm và phạm vi tài sản chung vợ chồng theo luật
Để nhận diện đúng tài sản chung vợ chồng, cần căn cứ vào các quy định cụ thể của pháp luật.
Các khoản mục được xác định là tài sản chung
Căn cứ Điều 33 và Điều 43 của Luật Hôn nhân và Gia đình năm 2014, tài sản chung của vợ chồng bao gồm:
- Thu nhập hợp pháp của vợ, chồng trong thời kỳ hôn nhân, ví dụ: tiền lương, tiền công, thu nhập từ hoạt động kinh doanh, lợi nhuận từ hoạt động đầu tư, hoặc thu nhập từ hoạt động nghề nghiệp độc lập.
- Hoa lợi, lợi tức phát sinh từ tài sản riêng của vợ hoặc chồng trong thời kỳ hôn nhân.
- Tài sản được thừa kế chung hoặc được tặng cho chung cho cả hai vợ chồng.
- Tài sản mà vợ chồng có thỏa thuận là tài sản chung, bất kể nguồn gốc hình thành.
Quyền sử dụng đất: Trường hợp đặc biệt của tài sản chung
Đặc biệt, quyền sử dụng đất mà vợ hoặc chồng có được sau khi kết hôn được mặc định là tài sản chung, trừ khi có căn cứ chứng minh rõ ràng đó là tài sản riêng (ví dụ: được tặng cho riêng, thừa kế riêng, hoặc mua bằng tài sản riêng của một bên).

>>> Xem thêm: Tài sản thừa kế là tài sản chung hay riêng trong hôn nhân?
Chế độ sở hữu đối với tài sản chung vợ chồng
Tài sản chung vợ chồng được xác lập theo chế độ sở hữu chung hợp nhất, mang những đặc điểm pháp lý riêng biệt.
Đặc điểm của chế độ sở hữu chung hợp nhất
- Quyền sở hữu không phân định phần cụ thể: Cả hai bên cùng có quyền sở hữu đối với toàn bộ tài sản mà không phân định phần cụ thể của mỗi người, trừ khi có thỏa thuận bằng văn bản được lập hợp pháp.
- Sử dụng cho nhu cầu gia đình và nghĩa vụ chung: Tài sản chung của vợ chồng được sử dụng để đáp ứng các nhu cầu thiết yếu của gia đình, cũng như thực hiện các nghĩa vụ chung (như nuôi dưỡng con cái, thanh toán các khoản vay phục vụ sinh hoạt chung, thực hiện nghĩa vụ tài chính với bên thứ ba).
- Nguyên tắc đồng thuận trong giao dịch: Mọi giao dịch liên quan đến tài sản chung của vợ chồng như mua bán, cho thuê, chuyển nhượng, thế chấp,… đều cần có sự đồng thuận của cả hai vợ chồng, trừ trường hợp luật quy định khác (ví dụ: giao dịch nhằm đáp ứng nhu cầu thiết yếu hàng ngày của gia đình).
Nguyên tắc suy đoán tài sản chung
Nguyên tắc suy đoán tài sản chung vợ chồng có ý nghĩa rất quan trọng trong việc giải quyết tranh chấp tại Tòa án. Theo khoản 3 Điều 33 Luật Hôn nhân và Gia đình 2014, quy định:
“Trong trường hợp không có căn cứ để chứng minh tài sản mà vợ, chồng đang có tranh chấp là tài sản riêng của mỗi bên thì tài sản đó được coi là tài sản chung.”
Nguyên tắc này có nghĩa là: Bên nào cho rằng tài sản đang tranh chấp là tài sản riêng của mình thì phải có nghĩa vụ chứng minh. Nếu không chứng minh được, Tòa án sẽ mặc định xem đó là tài sản chung của vợ chồng và áp dụng nguyên tắc chia tài sản chung khi ly hôn.
Giải pháp phòng ngừa và xử lý tranh chấp về tài sản chung vợ chồng như thế nào?
Để hạn chế rủi ro và giải quyết hiệu quả các tranh chấp tài sản chung của vợ chồng, các cặp đôi cần chủ động thực hiện các biện pháp phòng ngừa.
Lập thỏa thuận về chế độ tài sản
Đây là biện pháp pháp lý hiệu quả nhất, cho phép vợ chồng lựa chọn chế độ tài sản theo thỏa thuận thay vì chế độ mặc định theo luật.
- Thời điểm lập: Thỏa thuận có thể được lập trước khi kết hôn (hợp đồng tiền hôn nhân) hoặc trong thời kỳ hôn nhân.
- Yêu cầu pháp lý: Thỏa thuận cần được lập thành văn bản, có công chứng hợp pháp và có thể xác định rõ phần tài sản riêng – tài sản chung vợ chồng, cách thức quản lý và phân chia nếu ly hôn.
Phân biệt rõ ràng giữa tài sản riêng và tài sản chung
Ngay từ thời điểm phát sinh giao dịch, các bên cần phân biệt rõ ràng nguồn gốc và chủ thể sở hữu của tài sản.
- Giấy tờ giao dịch: Các giấy tờ liên quan đến việc mua bán, nhận tặng cho, thừa kế cần thể hiện rõ chủ thể sở hữu, mục đích sử dụng tài sản, nguồn hình thành tài sản (tiền riêng hay tiền chung).
Giữ đầy đủ chứng cứ tài chính và hồ sơ pháp lý
Việc lưu giữ đầy đủ các chứng cứ có ý nghĩa quyết định khi phát sinh tranh chấp.
- Các loại chứng cứ: Chứng từ chuyển tiền, hợp đồng lao động, báo cáo thu nhập cá nhân, sao kê tài khoản ngân hàng,… là những cơ sở vững chắc để chứng minh quyền sở hữu tài sản khi có tranh chấp về tài sản chung của vợ chồng.

>> Tham khảo thêm: Soạn Cam kết Tài sản Chung/Riêng của Vợ Chồng
Dịch vụ soạn văn bản cam kết tài sản chung/riêng của vợ chồng tại Luật Minh Tú
Để đảm bảo việc phân định tài sản chung vợ chồng hoặc tài sản riêng được rõ ràng, minh bạch và có giá trị pháp lý, Luật Minh Tú cung cấp dịch vụ soạn thảo văn bản cam kết tài sản chuyên nghiệp:
- Bước 1: Tư vấn và chuẩn bị giấy tờ cần thiết. Luật Minh Tú sẽ tư vấn chi tiết về các quy định pháp luật liên quan đến tài sản chung/riêng và hướng dẫn Quý Anh/Chị chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ, thông tin cần thiết.
- Bước 2: Soạn thảo văn bản cam kết tài sản chung/riêng của vợ chồng. Dựa trên thông tin và yêu cầu của Quý Anh/Chị, Luật Minh Tú sẽ soạn thảo văn bản cam kết một cách chặt chẽ, rõ ràng, đảm bảo đúng quy định pháp luật và tối ưu hóa quyền lợi cho các bên.
- Bước 3: Hỗ trợ công chứng văn bản cam kết tại Văn phòng công chứng. Chúng tôi sẽ hỗ trợ Quý Anh/Chị trong toàn bộ quá trình công chứng văn bản cam kết tại Văn phòng công chứng, đảm bảo tính pháp lý cao nhất cho văn bản.
- Bước 4: Nhận kết quả tại Văn phòng công chứng. Luật Minh Tú sẽ hỗ trợ Quý Anh/Chị nhận kết quả là văn bản cam kết đã được công chứng, hoàn tất thủ tục một cách nhanh chóng và tiện lợi.
Thông tin liên hệ Luật Minh Tú:
- Hotline: 1900 0031
- Zalo tư vấn 24/7: https://zalo.me/congtyluatminhtu
- Zalo đặt lịch tư vấn cùng Luật sư Võ Hồng Tú: +84 907 374 868
- Văn phòng tư vấn: Số 4/9 Đường số 03, Cư xá Đô Thành, phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh
Kết luận
Chế độ tài sản chung vợ chồng trong hôn nhân không đơn thuần là vấn đề tài chính, mà còn là công cụ pháp lý để bảo vệ quyền lợi của mỗi bên. Việc thiếu hiểu biết, chủ quan hoặc thỏa thuận không rõ ràng có thể dẫn đến hệ quả nghiêm trọng khi phát sinh ly hôn hoặc tranh chấp tài sản chung của vợ chồng.
Luật Minh Tú khuyến nghị các cặp vợ chồng, đặc biệt là những người có hoạt động kinh doanh, đầu tư hoặc sở hữu tài sản lớn, nên chủ động tiếp cận dịch vụ tư vấn pháp lý để thiết lập và quản lý tài sản chung vợ chồng một cách hợp lý, đúng luật và hiệu quả, từ đó hạn chế tối đa các rủi ro pháp lý trong tương lai.
Tác giả: Associate Hồng Anh – Phòng Tố tụng
