Tặng cho tài sản có điều kiện – Xử lý khi điều kiện không thực hiện
Trong đời sống hàng ngày, việc tặng cho tài sản – đặc biệt là tài sản có giá trị lớn như quyền sử dụng đất, nhà ở – giữa các thành viên trong gia đình (cha mẹ – con cái, ông bà – cháu…) là một quan hệ pháp lý rất phổ biến. Không ít trường hợp bên tặng tài sản kèm theo một điều kiện nhất định, ví dụ như: con phải chăm sóc cha mẹ già, không được bán tài sản trong một thời gian, sử dụng đúng mục đích hoặc sống chung để phụng dưỡng.
Tuy nhiên, trên thực tế, không phải mọi cam kết đều được người nhận tài sản thực hiện nghiêm túc. Khi điều kiện không được đáp ứng, người tặng có được đòi lại tài sản không? Điều kiện đó có hiệu lực pháp lý không? Đây là vấn đề thường xuyên phát sinh tranh chấp và đòi hỏi sự phân tích kỹ lưỡng từ góc độ pháp luật dân sự hiện hành về tặng cho tài sản có điều kiện. Bài viết này Luật Minh Tú sẽ phân tích chi tiết các quy định pháp luật và hướng dẫn xử lý tình huống này.
Căn cứ pháp lý điều chỉnh tặng cho tài sản có điều kiện
Để xác định tính pháp lý và hậu quả của việc vi phạm điều kiện trong hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện, có thể dựa vào các quy định sau:
Bộ luật Dân sự 2015 (BLDS 2015):
- Điều 457: Hợp đồng tặng cho tài sản
- Điều 462: Tặng cho có điều kiện
- Điều 122: Giao dịch dân sự vô hiệu do vi phạm điều kiện có hiệu lực
- Điều 428: Đơn phương chấm dứt hợp đồng khi có vi phạm
Luật Đất đai 2024: Trong trường hợp tài sản tặng cho là quyền sử dụng đất.
Án lệ số 04/2016/AL: Được Hội đồng Thẩm phán TAND Tối cao công bố, công nhận quyền hủy hợp đồng tặng cho khi con không phụng dưỡng cha mẹ, góp phần làm rõ hơn quy định về tặng cho tài sản có điều kiện.
Phân tích pháp lý về tặng cho tài sản có điều kiện
Khái niệm và bản chất của hợp đồng tặng cho có điều kiện
Theo Điều 462 BLDS 2015 quy định về tặng cho tài sản có điều kiện:
“Bên tặng cho có thể yêu cầu bên được tặng cho thực hiện một hoặc nhiều nghĩa vụ trước hoặc sau khi tặng cho. Nếu bên được tặng cho không thực hiện nghĩa vụ thì bên tặng cho có quyền lấy lại tài sản đã tặng cho và yêu cầu bồi thường thiệt hại.”
Đây là quy định rất quan trọng, khẳng định rằng hợp đồng tặng cho không đơn thuần là “cho không, biếu không”, mà hoàn toàn có thể gắn liền với điều kiện cụ thể. Hợp đồng vẫn mang tính chất song vụ nếu có ràng buộc nghĩa vụ của bên nhận tài sản.
Điều kiện đó có thể bao gồm:
- Nghĩa vụ phụng dưỡng cha mẹ.
- Không được chuyển nhượng, bán tài sản trong một thời gian nhất định.
- Sử dụng tài sản đúng mục đích.
- Cư xử đúng mực, không hỗn láo, bất hiếu.
Nếu điều kiện được ghi nhận rõ ràng trong hợp đồng, thì khi bên nhận vi phạm, bên tặng có cơ sở đòi lại tài sản hoặc khởi kiện yêu cầu Tòa án tuyên hợp đồng vô hiệu/hủy bỏ.
>>> Xem thêm: Chồng tặng cho vợ quyền sử dụng đất trong thời kỳ hôn nhân được không?
Điều kiện như thế nào là hợp pháp?
Không phải bất kỳ điều kiện nào đưa vào hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện cũng có giá trị pháp lý. Pháp luật chỉ công nhận những điều kiện đáp ứng các tiêu chí sau:
- Rõ ràng, cụ thể, có thể thực hiện được. Ví dụ: “Con phải phụng dưỡng cha mẹ đến cuối đời” là điều kiện cụ thể. Còn điều kiện mơ hồ như “con phải sống tử tế” thì không rõ tiêu chí đánh giá.
- Không trái pháp luật, không trái đạo đức xã hội. Điều kiện “không được kết hôn với người ngoài đạo”, “không được sống cùng vợ sau ly hôn”… có thể bị vô hiệu vì vi phạm quyền nhân thân, đạo đức xã hội.
- Được lập thành văn bản, tốt nhất là công chứng trong trường hợp tặng cho nhà đất (theo Luật Đất đai, Luật Công chứng). Điều này vừa đảm bảo giá trị pháp lý, vừa là bằng chứng khi xảy ra tranh chấp.
- Thể hiện đúng ý chí tự nguyện của các bên. Nếu người nhận tài sản bị ép buộc, cưỡng ép hoặc không được giải thích rõ về điều kiện, thì giao dịch có thể bị tuyên vô hiệu.
Khi điều kiện không được thực hiện thì giải quyết thế nào?
Nếu bên nhận tài sản vi phạm điều kiện trong giao dịch tặng cho tài sản có điều kiện, bên tặng có thể:
- Đơn phương hủy hợp đồng tặng cho (nếu có căn cứ rõ ràng), đặc biệt nếu tài sản chưa sang tên hoặc chưa đăng ký quyền sở hữu cho bên nhận.
- Khởi kiện ra Tòa yêu cầu tuyên hợp đồng tặng cho vô hiệu hoặc yêu cầu thu hồi tài sản đã tặng, kèm theo yêu cầu bồi thường thiệt hại (nếu có).
- Trong một số trường hợp, nếu điều kiện vi phạm thuộc nghĩa vụ đạo đức như phụng dưỡng cha mẹ, bên vi phạm có thể còn bị phê phán về đạo đức, mất quyền hưởng di sản sau này theo Điều 621 BLDS (người không được quyền hưởng di sản do ngược đãi).
>>> Tham khảo thêm: Con nuôi có được hưởng thừa kế tài sản như con đẻ không?
Giá trị của Án lệ số 04/2016/AL
Án lệ số 04/2016/AL là một trong những án lệ nổi bật nhất trong lĩnh vực pháp luật dân sự liên quan đến tặng cho tài sản có điều kiện. Trong đó, Tòa án đã công nhận:
Việc con trai được cha mẹ tặng cho quyền sử dụng đất kèm theo điều kiện phụng dưỡng đến cuối đời, nhưng không thực hiện, là căn cứ để cha mẹ yêu cầu hủy hợp đồng tặng cho.
Án lệ này khẳng định rõ rằng: Tặng cho tài sản có điều kiện là giao dịch có hiệu lực pháp luật. Nếu điều kiện không được đáp ứng, thì có thể hủy hợp đồng để bảo vệ quyền lợi người tặng.
Thực tiễn áp dụng và ví dụ minh họa về tặng cho tài sản có điều kiện
Tình huống thực tế:
Ông H và bà T có 2 người con. Năm 2019, ông bà lập hợp đồng tặng cho tài sản có điều kiện là một căn nhà cấp 4 cho con trai cả, điều kiện được ghi trong hợp đồng là: “Con phải phụng dưỡng cha mẹ đến khi qua đời”. Sau khi nhận tài sản và làm thủ tục sang tên, người con không thực hiện nghĩa vụ, bỏ nhà ra riêng, không chăm sóc cha mẹ. Nhiều lần cha mẹ yêu cầu hỗ trợ khi ốm đau nhưng bị từ chối. Sau đó, ông bà nộp đơn khởi kiện ra Tòa, yêu cầu tuyên hủy hợp đồng tặng cho.
Kết quả: Tòa án chấp nhận yêu cầu, tuyên hợp đồng tặng cho vô hiệu do vi phạm điều kiện, và buộc người con trả lại tài sản đã được tặng. Tòa viện dẫn Điều 462 BLDS và Án lệ số 04/2016/AL làm căn cứ pháp lý chính, nhấn mạnh tính ràng buộc của điều kiện trong giao dịch tặng cho tài sản có điều kiện.
Kết luận
Tặng cho tài sản có điều kiện là hành vi pháp lý hợp pháp, được pháp luật dân sự thừa nhận và bảo vệ nếu điều kiện đó được xác lập đúng trình tự. Tuy nhiên, để tránh tranh chấp:
- Các bên nên lập hợp đồng bằng văn bản, có công chứng, ghi rõ điều kiện và hậu quả pháp lý khi không thực hiện.
- Người tặng nên giữ bằng chứng về việc vi phạm điều kiện (video, nhân chứng, xác nhận chính quyền…) để có cơ sở khi tặng cho tài sản có điều kiện bị vi phạm.
- Trong trường hợp cần thiết, có thể yêu cầu Tòa án hủy hợp đồng tặng cho và đòi lại tài sản.
Thông tin liên hệ Luật Minh Tú:
- Hotline: 1900 0031
- Zalo tư vấn 24/7: https://zalo.me/congtyluatminhtu
- Zalo đặt lịch tư vấn cùng Luật sư Võ Hồng Tú: +84 907 374 868
- Văn phòng tư vấn: Số 4/9 Đường số 03, Cư xá Đô Thành, phường Bàn Cờ, Thành phố Hồ Chí Minh