Tình tiết giảm nhẹ trong hình sự theo quy định tại BLHS 2015
Tình tiết giảm nhẹ trong hình sự là một chế định then chốt, thể hiện sâu sắc chính sách nhân đạo và khoan hồng của pháp luật Việt Nam. Đây là yếu tố quan trọng mà Tòa án bắt buộc phải xem xét khi quyết định hình phạt, giúp người phạm tội có cơ hội được giảm nhẹ trách nhiệm hình sự.
Bài viết này Luật Minh Tú sẽ đi sâu vào Điều 51 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 để giải thích rõ ràng khái niệm, liệt kê chi tiết các tình tiết giảm nhẹ cụ thể (như thành khẩn khai báo, tự nguyện bồi thường, nhân thân đặc biệt) và hướng dẫn cách thức thu thập chứng cứ để áp dụng thành công các căn cứ giảm nhẹ, bảo vệ quyền lợi tối đa cho bị cáo.

1. Tình tiết giảm nhẹ trong hình sự là gì?
Tình tiết giảm nhẹ là những tình tiết, dấu hiệu liên quan đến hành vi phạm tội, nhân thân người phạm tội hoặc hoàn cảnh phạm tội, làm giảm đi tính chất, mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội. Các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự được quy định cụ thể tại Điều 51 Bộ luật Hình sự (BLHS) 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017).
Việc áp dụng tình tiết giảm nhẹ có ý nghĩa then chốt:
- Cân bằng Công lý: Giúp Tòa án xem xét và quyết định mức hình phạt thấp hơn khung hình phạt đã được quy định, đảm bảo sự công bằng và phù hợp với từng trường hợp cụ thể.
- Khuyến khích Hợp tác: Khuyến khích người phạm tội thành khẩn khai báo, tự nguyện bồi thường thiệt hại và khắc phục hậu quả, tạo điều kiện cho họ sớm tái hòa nhập cộng đồng.
>>> Miễn trách nhiệm hình sự theo BLHS 2015 gồm trường hợp nào?
2. Danh sách đầy đủ các tình tiết giảm nhẹ theo Điều 51 BLHS
Theo Điều 51 Bộ luật Hình sự năm 2015 (sửa đổi, bổ sung 2017), các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự bao gồm:
(1) Người phạm tội đã ngăn chặn hoặc làm giảm bớt tác hại của tội phạm;
(2) Người phạm tội tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả;
(3) Phạm tội trong trường hợp vượt quá giới hạn phòng vệ chính đáng;
(4) Phạm tội trong trường hợp vượt quá yêu cầu của tình thế cấp thiết;
(5) Phạm tội trong trường hợp vượt quá mức cần thiết khi bắt giữ người phạm tội;
(6) Phạm tội trong trường hợp bị kích động về tinh thần do hành vi trái pháp luật của nạn nhân gây ra;
(7) Phạm tội vì hoàn cảnh đặc biệt khó khăn mà không phải do mình tự gây ra;
(8) Phạm tội nhưng chưa gây thiệt hại hoặc gây thiệt hại không lớn;
(9) Phạm tội lần đầu và thuộc trường hợp ít nghiêm trọng;
(10) Phạm tội vì bị người khác đe dọa hoặc cưỡng bức;
(11) Phạm tội trong trường hợp bị hạn chế khả năng nhận thức mà không phải do lỗi của mình gây ra;
(12) Phạm tội do lạc hậu;
(13) Người phạm tội là phụ nữ có thai;
(14) Người phạm tội là người đủ 70 tuổi trở lên;
(15) Người phạm tội là người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng;
(16) Người phạm tội là người có bệnh bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc khả năng điều khiển hành vi của mình;
(17) Người phạm tội tự thú;
(18) Người phạm tội thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải;
(19) Người phạm tội tích cực hợp tác với cơ quan có trách nhiệm trong việc phát hiện tội phạm hoặc trong quá trình giải quyết vụ án;
(20) Người phạm tội đã lập công chuộc tội;
(21) Người phạm tội là người có thành tích xuất sắc trong sản xuất, chiến đấu, học tập hoặc công tác;
(22) Người phạm tội là người có công với cách mạng hoặc là cha, mẹ, vợ, chồng, con của liệt sĩ.
Khi quyết định hình phạt, Tòa án có thể coi đầu thú hoặc tình tiết khác là tình tiết giảm nhẹ, nhưng phải ghi rõ lý do giảm nhẹ trong bản án. Các tình tiết giảm nhẹ đã được Bộ luật này quy định là dấu hiệu định tội hoặc định khung thì không được coi là tình tiết giảm nhẹ trong khi quyết định hình phạt.

3. Hướng dẫn cách chứng minh và áp dụng tình tiết giảm nhẹ
Bước 1: Thu thập chứng cứ
- Tài liệu, giấy tờ chứng minh hoàn cảnh gia đình (sổ hộ khẩu, giấy khai sinh, xác nhận của chính quyền địa phương)
- Biên bản khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại
- Giấy xác nhận tự thú, biên bản khai báo thành khẩn
- Văn bản xác nhận lập công chuộc tội, giúp đỡ cơ quan điều tra
- Giấy chứng nhận sức khỏe (nếu là người già yếu, ốm đau, phụ nữ có thai)
Bước 2: Trình bày rõ ràng trong hồ sơ vụ án
- Luật sư bào chữa cần lập luận mạch lạc về các tình tiết giảm nhẹ
- Viện dẫn đúng các điều luật trong Điều 51 BLHS
- Đưa ra các chứng cứ cụ thể, có tính thuyết phục
Bước 3: Tranh luận tại phiên tòa
- Trình bày các tình tiết giảm nhẹ một cách logic và cảm động
- Nhấn mạnh thái độ hợp tác của bị cáo với cơ quan điều tra
- Đề nghị Hội đồng xét xử xem xét giảm nhẹ hình phạt
Liên hệ công ty Luật TNHH Minh Tú nếu bạn đang cần Luật sư tư vấn chi tiết về các tình tiết giảm nhẹ trong hình sự:
| 📞 1900 0031
Liên hệ tư vấn tại Hotline Luật Minh Tú |
📞 090 737 4868
Liên hệ tư vấn cùng Thạc sĩ Luật – Võ Hồng Tú |
4. Ví dụ thực tế, án lệ minh họa về tình tiết giảm nhẹ trong hình sự
Dưới đây là một vài ví dụ về tình tiết giảm nhẹ trong xét xử hình sự mà bạn có thể tham khảo:
4.1. Ví dụ 1: Tình tiết tự thú và khắc phục hậu quả
Bị cáo A phạm tội “Trộm cắp tài sản” với số tiền 50 triệu đồng. Sau khi phạm tội, A tự thú với cơ quan công an và đã hoàn trả toàn bộ số tiền cho bị hại. Tòa án đã xem xét 2 tình tiết giảm nhẹ: tự thú và khắc phục hậu quả, quyết định giảm hình phạt xuống mức thấp nhất trong khung hình phạt.
4.2. Ví dụ 2: Phạm tội do hoàn cảnh khó khăn
Bị cáo B, là lao động nghèo, có cha mẹ già yếu, con nhỏ, không có thu nhập ổn định, đã phạm tội vì áp lực kinh tế. Tòa án đã xem xét hoàn cảnh đặc biệt khó khăn như một tình tiết giảm nhẹ và áp dụng hình phạt dưới mức thấp nhất của khung hình phạt.
4.3. Ví dụ 3: Tích cực giúp đỡ cơ quan điều tra
Bị cáo C trong vụ án buôn bán ma túy đã khai báo thành khẩn, tố giác đồng phạm và cung cấp thông tin giúp cơ quan công an phá được đường dây ma túy lớn. Nhờ có nhiều tình tiết giảm nhẹ, bị cáo được giảm 1/3 hình phạt.
>>> Cố Ý Phát Tán Thông Tin Nhạy Cảm Lên Internet Có thể Bị Truy Cứu Trách Nhiệm Hình Sự Ra Sao
5. So sánh tình tiết giảm nhẹ với tình tiết tăng nặng
Để hiểu rõ hơn về tình tiết giảm nhẹ, cần phân biệt với tình tiết tăng nặng trách nhiệm hình sự:
Tình tiết tăng nặng (Điều 52 BLHS) là những hoàn cảnh làm tăng mức độ nguy hiểm cho xã hội của hành vi phạm tội, bao gồm:
a) Phạm tội có tổ chức;
b) Phạm tội có tính chất chuyên nghiệp;
c) Lợi dụng chức vụ, quyền hạn để phạm tội;
d) Phạm tội có tính chất côn đồ;
đ) Phạm tội vì động cơ đê hèn;
e) Cố tình thực hiện tội phạm đến cùng;
g) Phạm tội 02 lần trở lên;
h) Tái phạm hoặc tái phạm nguy hiểm;
i) Phạm tội đối với người dưới 16 tuổi, phụ nữ có thai, người đủ 70 tuổi trở lên;
k) Phạm tội đối với người ở trong tình trạng không thể tự vệ được, người khuyết tật nặng hoặc khuyết tật đặc biệt nặng, người bị hạn chế khả năng nhận thức hoặc người lệ thuộc mình về mặt vật chất, tinh thần, công tác hoặc các mặt khác;
l) Lợi dụng hoàn cảnh chiến tranh, tình trạng khẩn cấp, thiên tai, dịch bệnh hoặc những khó khăn đặc biệt khác của xã hội để phạm tội;
m) Dùng thủ đoạn tinh vi, xảo quyệt, tàn ác để phạm tội;
n) Dùng thủ đoạn, phương tiện có khả năng gây nguy hại cho nhiều người để phạm tội;
o) Xúi giục người dưới 18 tuổi phạm tội;
p) Có hành động xảo quyệt hoặc hung hãn nhằm trốn tránh hoặc che giấu tội phạm.
Điểm khác biệt chính:
- Tình tiết giảm nhẹ → giảm hình phạt, có thể xuống dưới mức thấp nhất của khung hình phạt
- Tình tiết tăng nặng → tăng hình phạt, có thể lên mức cao nhất của khung hình phạt hoặc chuyển khung hình phạt nặng hơn
Trong một vụ án có thể có cả tình tiết giảm nhẹ và tăng nặng. Tòa án sẽ cân nhắc tổng hợp để quyết định mức hình phạt phù hợp.

6. Dịch vụ luật sư tố tụng hình sự tại Luật Minh Tú
Nếu bạn hoặc người thân đang cần tìm kiếm sự hỗ trợ pháp lý chuyên nghiệp để bảo vệ quyền và lợi ích hợp pháp trong các vụ án hình sự, đặc biệt là trong việc thu thập và áp dụng các tình tiết giảm nhẹ, hãy liên hệ với chúng tôi.
Luật Minh Tú cung cấp dịch vụ Luật sư Tố tụng Hình sự tại TP. Hồ Chí Minh với cam kết:
- Phân tích chuyên sâu: Đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm sẽ phân tích toàn diện hồ sơ vụ án và nhân thân bị cáo để xác định mọi căn cứ giảm nhẹ tiềm năng, kể cả những tình tiết không được liệt kê tại Khoản 1 Điều 51 BLHS.
- Hỗ trợ toàn diện: Hướng dẫn thân chủ các thủ tục khắc phục hậu quả, bồi thường thiệt hại và thu thập chứng cứ cần thiết để chứng minh các tình tiết giảm nhẹ.
- Bào chữa hiệu quả: Trực tiếp tham gia tố tụng từ giai đoạn điều tra đến xét xử, bảo vệ quyền lợi bị can, bị cáo tại Tòa án để đề nghị áp dụng mức hình phạt khoan hồng nhất.
Liên hệ ngay với Luật Minh Tú để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời, bảo vệ quyền lợi tối đa cho thân chủ.
Thông tin liên hệ
- Hotline: 1900 0031
- Zalo tư vấn 24/7: https://zalo.me/congtyluatminhtu
- Zalo đặt lịch tư vấn cùng Luật sư Võ Hồng Tú: 090.737.4868
- Fanpage: https://www.facebook.com/luatminhtu
- Email: votu@luatminhtu.com
- Website: luatminhtu.vn
- Văn phòng tư vấn: Số 4/9 Đường số 03, Cư xá Đô Thành, Phường Bàn Cờ, Tp.HCM
7. Câu hỏi thường gặp về tình tiết giảm nhẹ trong hình sự
7.1. Tình tiết “thành khẩn khai báo” có phải là tình tiết giảm nhẹ duy nhất không?
Thành khẩn khai báo, ăn năn hối cải chỉ là một trong số hơn 20 tình tiết được quy định tại Khoản 1 Điều 51 BLHS 2015 (điểm s). Ngoài ra còn có các tình tiết khác như tự nguyện bồi thường thiệt hại, tự thú, hoặc nhân thân đặc biệt..
7.2. Nếu tôi có nhiều tình tiết giảm nhẹ trong hình sự thì hình phạt có được giảm nhiều hơn không?
Khi quyết định hình phạt, Tòa án sẽ cân nhắc mức độ ảnh hưởng của tất cả các tình tiết giảm nhẹ. Nếu có hai tình tiết giảm nhẹ trở lên được quy định tại Khoản 1 Điều 51, người phạm tội có thể được xem xét chuyển sang khung hình phạt nhẹ hơn (theo Điều 54 BLHS).
7.3. Ai quyết định tình tiết giảm nhẹ trong hình sự trong vụ án?
Hội đồng xét xử (Thẩm phán) tại Tòa án là người có thẩm quyền quyết định việc công nhận và áp dụng các tình tiết giảm nhẹ.
7.4. Người phạm tội lần đầu có được giảm nhẹ hình phạt không?
Phạm tội lần đầu không phải là tình tiết giảm nhẹ theo luật định, nhưng có thể được Tòa án xem xét như một yếu tố tích cực khi quyết định mức hình phạt.
7.5. Việc bồi thường thiệt hại có phải là bắt buộc để được giảm nhẹ án?
Không bắt buộc, nhưng tự nguyện sửa chữa, bồi thường thiệt hại hoặc khắc phục hậu quả (điểm b Khoản 1 Điều 51) là một tình tiết giảm nhẹ rất quan trọng. Việc làm này thể hiện sự ăn năn và trách nhiệm của người phạm tội, thường được Tòa án đánh giá cao khi lượng hình.
7.6. Người thân tôi đang bị truy tố. Làm thế nào để áp dụng tình tiết giảm nhẹ trong hình sự?
Bạn nên tìm kiếm sự hỗ trợ từ Luật sư hình sự càng sớm càng tốt. Luật sư sẽ giúp bạn xác định các căn cứ, hướng dẫn thu thập các chứng cứ (ví dụ: giấy tờ bồi thường, xác nhận nhân thân) và trình bày một cách hợp pháp, thuyết phục trước các cơ quan tiến hành tố tụng.

>>> Lừa đảo chiếm đoạt tài sản là gì? Chi tiết mức án và cách tố cáo
Kết luận
Tình tiết giảm nhẹ trong hình sự là công cụ pháp lý quan trọng giúp đảm bảo tính công bằng và nhân đạo trong xét xử. Việc hiểu rõ và áp dụng đúng các tình tiết giảm nhẹ trách nhiệm hình sự không chỉ giúp người phạm tội có cơ hội được giảm nhẹ hình phạt mà còn thể hiện tinh thần khoan hồng, giáo dục, cải tạo của pháp luật Việt Nam.
