Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp – Những điểm cần lưu ý 2025

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp luôn là một trong những chủ đề quan trọng mà các cá nhân và tổ chức cần nắm rõ, đặc biệt là sau khi Luật Đất đai 2024 có hiệu lực. Sự hiểu biết về các quy định này không chỉ giúp bạn thực hiện đúng nghĩa vụ của mình mà còn giúp bạn tận dụng những chính sách ưu đãi của Nhà nước.

Bài viết dưới đây sẽ cung cấp cho bạn những thông tin cập nhật mới nhất về luật thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 2024, bao gồm những điểm quan trọng cần lưu ý như đối tượng được miễn thuế, thời điểm nộp thuế, và cách tính thuế sử dụng đất nông nghiệp.

1. Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp mới nhất 2024 là văn bản nào?

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp pdf

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp mới nhất

Kể từ khi được Quốc hội thông qua vào ngày 10/07/1993 và có hiệu lực từ 01/01/1994, Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp 1993 đã trở thành nền tảng pháp lý quan trọng điều chỉnh hoạt động thu thuế đối với đất nông nghiệp tại Việt Nam.

Cho đến nay, chưa có luật nào thay thế hoàn toàn Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp 1993. Điều này có nghĩa là, mặc dù đã ban hành từ lâu, luật này vẫn được áp dụng rộng rãi và là cơ sở pháp lý chính cho việc tính toán, thu nộp thuế sử dụng đất nông nghiệp.

Để đảm bảo việc thực hiện luật một cách thống nhất và hiệu quả, Chính phủ đã ban hành hai Nghị định hướng dẫn chi tiết là Nghị định 73-CP năm 1993 và Nghị định 74-CP năm 1993. Hai nghị định này quy định cụ thể về việc phân hạng đất, cách tính thuế và các vấn đề liên quan khác.

Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp 1993, cùng với các nghị định hướng dẫn, vẫn là văn bản quy phạm pháp luật quan trọng đối với những người sử dụng đất nông nghiệp và các cơ quan quản lý Nhà nước. Việc nắm vững các quy định của luật sẽ giúp các cá nhân, tổ chức thực hiện đúng nghĩa vụ thuế của mình và góp phần vào sự phát triển bền vững của nông nghiệp Việt Nam.

Tham khảo thêm:

2. Thuế sử dụng đất nông nghiệp là gì?

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp còn hiệu lực không

Thế nào là thuế sử dụng đất nông nghiệp?

Thuế sử dụng đất nông nghiệp là khoản tiền mà các tổ chức, cá nhân phải nộp bắt buộc cho Nhà nước khi được giao đất hoặc sử dụng đất để sản xuất nông nghiệp. Đây là một loại thuế gián thu liên quan đến việc sử dụng hoặc được giao đất nông nghiệp.

Đây là loại thuế gián thu, tức chỉ đánh vào quyền sử dụng đất, không đánh vào sản phẩm thu hoạch được từ đất. Điều này giúp giảm bớt gánh nặng cho người nông dân, nhất là trong bối cảnh nông nghiệp Việt Nam chủ yếu là sản xuất nhỏ lẻ.

Việc thu thuế sử dụng đất nông nghiệp có ý nghĩa xã hội quan trọng, góp phần vào ngân sách Nhà nước để đầu tư vào phát triển nông nghiệp và nông thôn. Đồng thời, nó cũng khuyến khích người dân sử dụng đất hiệu quả và tiết kiệm.

Tìm hiểu thêm:

3. Những đối tượng được miễn thuế sử dụng đất nông nghiệp?

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp mới nhất

Những trường hợp đặc biệt nào không phải nộp thuế đất nông nghiệp?

Theo quy định của pháp luật hiện hành, nhiều đối tượng và loại đất nông nghiệp được miễn hoặc giảm thuế sử dụng đất. Dưới đây là một số trường hợp điển hình:

Đất đồi núi: Đất đồi núi, núi trọc được sử dụng cho sản xuất nông, lâm nghiệp, trồng rừng phòng hộ và rừng đặc dụng được miễn thuế hoàn toàn.

Đất khai hoang mới:

  • Đất trồng cây hàng năm: Miễn thuế trong 5 năm (7 năm đối với đất ở miền núi, đầm lầy và lấn biển).
  • Đất trồng cây lâu năm: Miễn thuế trong thời gian đầu tư xây dựng và thêm 3 năm (5 năm đối với đất ở miền núi, đầm lầy và lấn biển) kể từ khi có thu hoạch.
  • Đất trồng cây lấy gỗ, cây lâu năm thu hoạch một lần: Chỉ nộp thuế khi khai thác.
  • Đất khai hoang bằng vốn ngân sách nhà nước.

Đất chuyển đổi: Đất trồng cây lâu năm chuyển sang trồng mới hoặc đất trồng cây hàng năm chuyển sang trồng cây lâu năm, cây ăn quả được miễn thuế trong thời gian đầu tư xây dựng và thêm 3 năm kể từ khi có thu hoạch.

Thiên tai, dịch bệnh: Khi xảy ra thiên tai, dịch bệnh gây thiệt hại mùa màng từ 40% trở lên, hộ nông dân được miễn thuế theo từng vụ.

Vùng khó khăn: Các hộ nông dân sản xuất ở vùng cao, miền núi, biên giới, hải đảo, các hộ dân tộc thiểu số, người tàn tật, già yếu, thương binh, liệt sĩ và gia đình liệt sĩ đều có thể được miễn thuế trong một số trường hợp cụ thể.

Nghiên cứu, sản xuất: Đất phục vụ nghiên cứu, sản xuất thử nghiệm, đất trồng lúa và đất làm muối được miễn thuế đến hết năm 2025.

Hộ nghèo: Toàn bộ diện tích đất nông nghiệp của hộ nghèo được miễn thuế đến hết năm 2025.

Hợp tác xã, tổ chức: Đất nông nghiệp do hợp tác xã, tổ chức kinh tế, chính trị, xã hội… đang trực tiếp sử dụng để sản xuất nông nghiệp cũng được miễn thuế.

4. Cách tính thuế sử dụng đất nông nghiệp 2024

Căn cứ theo quy định tại Điều 9 của Luật Thuế sử dụng đất nông nghiệp 1993, thuế sử dụng đất nông nghiệp được tính dựa trên hai yếu tố chính:

  • Diện tích đất: Đây là diện tích đất thực tế mà bạn đang sử dụng để sản xuất nông nghiệp. Diện tích này sẽ được xác định dựa trên sổ địa chính, kết quả đo đạc hoặc tờ khai của bạn.
  • Định suất thuế: Đây là một mức thuế cố định được quy định cho từng loại đất và từng hạng đất khác nhau (đất trồng lúa, đất trồng cây ăn quả, đất nuôi trồng thủy sản…). Định suất thuế được tính bằng số kilogam thóc trên một héc-ta đất.

Công thức tính thuế: Thuế sử dụng đất = Diện tích đất x Định suất thuế.

Lưu ý:

  • Hạng đất: Hạng đất được xác định dựa trên chất lượng đất, điều kiện tự nhiên và năng suất của đất.
  • Các loại cây trồng: Tùy thuộc vào loại cây trồng mà bạn trồng (cây hàng năm, cây lâu năm, cây ăn quả…) sẽ có mức định suất thuế khác nhau.
  • Trường hợp đặc biệt: Đối với những trường hợp đặc biệt như đất trồng cây ăn quả lâu năm trên đất trồng lúa, đất trồng các loại cây lâu năm thu hoạch một lần, sẽ có những quy định tính thuế riêng.

Để tính chính xác số thuế sử dụng đất nông nghiệp mà bạn phải nộp, bạn cần xác định được diện tích đất, hạng đất và loại cây trồng. Sau đó, bạn tra bảng định suất thuế tương ứng và áp dụng công thức tính thuế ở trên.

Định suất thuế tính bằng kilôgam thóc trên một đơn vị diện tích của từng hạng đất.

Đối với đất trồng cây hàng năm và đất có mặt nước nuôi trồng thuỷ sản:

Hạng đấtĐịnh suất thuế
1550
2460
3370
4280
5180
650

Đối với đất trồng cây lâu năm:

Hạng đấtĐịnh suất thuế
1650
2550
3400
4200
580

Đối với cây ăn quả lâu năm trồng trên đất trồng cây hàng năm chịu mức thuế như sau:

  • Bằng 1,3 lần thuế sử dụng đất trồng cây hàng năm cùng hạng, nếu thuộc đất hạng 1, hạng 2 và hạng 3;
  • Bằng thuế đất trồng cây hàng năm cùng hạng, nếu thuộc đất hạng 4, hạng 5 và hạng 6.

Đối với đất trồng các loại cây lâu năm thu hoạch một lần chịu mức thuế bằng 4% giá trị sản lượng khai thác.

Văn bản hợp nhất Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp

Cập nhật những thay đổi quan trọng trong cách tính thuế đất nông nghiệp 2024 mà bạn cần biết

5. Luật Minh Tú – Tư vấn thủ tục liên quan đến luật thuế đất sử dụng đất nông nghiệp

Luật Minh Tú là một trong những đơn vị tư vấn luật hàng đầu tại TP.HCM, chuyên cung cấp dịch vụ tư vấn liên quan đến luật thuế sử dụng đất nông nghiệp. Với đội ngũ luật sư giàu kinh nghiệm, chúng tôi cam kết đem đến cho khách hàng những giải pháp pháp lý hiệu quả và toàn diện nhất.

Thông tin liên hệ:

  • Trụ sở công ty tọa lạc tại: Lầu 2 Số 68 đường Nguyễn Huệ, phường Bến Nghé, Quận 1, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Văn phòng làm việc: 4/9 Đường số 3, Cư xá Đô Thành, Phường 4, Quận 3, Thành phố Hồ Chí Minh
  • Email: votu@luatminhtu.com
  • Hotline: 096 783 78 68
  • Fanpage: https://www.facebook.com/luatminhtu
  • Website: luatminhtu.vn

Luật thuế sử dụng đất nông nghiệp năm 2024 mang đến nhiều thay đổi và cập nhật quan trọng mà người dân và các tổ chức cần nắm rõ. Việc hiểu và tuân thủ đúng quy định không chỉ giúp bạn tránh được các rủi ro pháp lý mà còn tận dụng được các chính sách ưu đãi từ nhà nước.

Nếu bạn có bất kỳ thắc mắc nào về luật thuế đất nông nghiệp, hãy liên hệ với Luật Minh Tú để được tư vấn và hỗ trợ kịp thời.

Có thể bạn chưa biết các mức phí sau:

Để lại một bình luận

Email của bạn sẽ không được hiển thị công khai. Các trường bắt buộc được đánh dấu *